BT 1

BT 1

University

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[초급1 - 어휘 연습] 제1과: 소개

[초급1 - 어휘 연습] 제1과: 소개

1st Grade - University

24 Qs

1과~소개

1과~소개

University

20 Qs

OT EPS 1-9

OT EPS 1-9

University

20 Qs

BÀI TẬP VỀ NHÀ BUỔI 1

BÀI TẬP VỀ NHÀ BUỔI 1

University

24 Qs

TO 190 한국 싶어 HS KOREA

TO 190 한국 싶어 HS KOREA

2nd Grade - University

20 Qs

TESTTTTTTT

TESTTTTTTT

University

25 Qs

은행이 어디에 있습니까?

은행이 어디에 있습니까?

University

18 Qs

제 1 과: 소개

제 1 과: 소개

5th Grade - University

19 Qs

BT 1

BT 1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Chu Zi

Used 5+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu chào mà người đi dùng để chào người ở lại?

안녕하세요?

안녕하십니까?

안녕히 가세요.

안녕히 계세요.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"처음 뵙겠습니다". có nghĩa gì?

Rất vui được gặp

Xin tạm biệt. (Đi về bình an)

Lần đầu gặp mặt

Xin tạm biệt. (Ở lại bình an)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Xin chào. Rất vui được gặp" trong tiếng hàn là câu nào?

안녕하세요?

반갑습니다.

안녕하십니까?

처음 뵙겠습니다.

안녕히 가세요.

반갑습니다

안녕히 계세요.

처음 뵙겠습니다.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"나라" có nghĩa là gì?

Việt Nam

Hàn Quốc

Malaysia

Quốc gia

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hàn Quốc trong tiếng Hàn là?

중국

한국

호주

몽골

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

베트남 là đất nước nào?

Mỹ

Nhật

Thái Lan

Việt Nam

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

일본 là đất nước nào?

Hàn Quốc

Nhật

Trung Quốc

Malaysia

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?