EM VUI HỌC TOÁN

EM VUI HỌC TOÁN

1st - 5th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Lớn, bé, bằng

Lớn, bé, bằng

4th - 9th Grade

18 Qs

CỘNG HAI SỐ NGUYÊN

CỘNG HAI SỐ NGUYÊN

KG - 1st Grade

10 Qs

ôn tập giữa kì I

ôn tập giữa kì I

5th Grade

15 Qs

BÀI KIỂM TRA NHANH

BÀI KIỂM TRA NHANH

3rd Grade

10 Qs

BÀI ÔN 15: CỘNG TRỪ SỐ ĐO THỜI GIAN

BÀI ÔN 15: CỘNG TRỪ SỐ ĐO THỜI GIAN

5th Grade

15 Qs

Lop 4_Tinh chat giao hoan, tinh chat ket hop

Lop 4_Tinh chat giao hoan, tinh chat ket hop

5th Grade

10 Qs

Đề kiểm tra cuối học kì 1 Mã 02

Đề kiểm tra cuối học kì 1 Mã 02

3rd Grade

15 Qs

Bright IG-2014-T1

Bright IG-2014-T1

1st Grade

10 Qs

EM VUI HỌC TOÁN

EM VUI HỌC TOÁN

Assessment

Quiz

Mathematics

1st - 5th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Vy Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 1. Số 451 đọc là ....

Bốn trăm năm mươi mốt

Bốn trăm năm mốt

Bốn trăm năm mươi một

Bốn trăm mười lăm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

  1. 2. Trong phép chia dưới đây thương là

  2. 16 : 2 = 8

8

16

16 : 2 và 8

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

  1. 3. Điền số thích hợp vào chỗ trống

  2. 20km : 5 = ......

4

4km

5

5km

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

  1. 4. Hình bên có bao nhiêu khối cầu? Có bao nhiêu khối trụ?

3 khối cầu, 4 khối trụ

4 khối cầu, 3 khối trụ

3 khối cầu, không có khối trụ nào.

4 khối trụ, không có khối trụ nào.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Mỗi hộp có 5 cái bánh, 10 hộp như vậy có ... cái bánh.

25

2

50

100

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

6. Đồng hồ bên chỉ mấy giờ?

5 giờ 3 phút

5 giờ 15 phút

5 giờ 00

5 giờ 13 phút

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

7. Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:

246, 264, 743, 347, 500

246, 743, 347, 500, 264

246, 264, 500, 743, 347

246, 347, 264, 500, 743

246, 264, 347, 500, 743

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?