
Công Nghệ cuối kì 2

Quiz
•
Other
•
8th Grade
•
Hard
Hannah Đinh
Used 1+ times
FREE Resource
48 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Có loại cảm biến nào sau đây?
A. Cảm biến ánh sáng
B. Cảm biến ánh sáng, cảm biến nhiệt độ
C. Cảm biến ánh sáng, cảm biến nhiệt độ, cảm biến màu sắc
D. Cảm biến ánh sáng, cảm biến nhiệt độ, cảm biến màu sắc, cảm biến độ ẩm
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Cho biết tên gọi của loại cảm biến sau?
A. Cảm biến ánh sáng
B. Cảm biến nhiệt độ
C. Cảm biến màu sắc
D. Cảm biến độ ẩm
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Công dụng của mô đun cảm biến ánh sáng là gì?
A. Biến đổi ánh sáng thành tín hiệu điều khiển.
B. Biến đổi độ ẩm của môi trường thành tín hiệu điều khiển.
C. Biến đổi nhiệt độ của môi trường thành tín hiệu điều khiển.
D. Biến đổi nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm của môi trường thành tín hiệu điều khiển.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Sơ đồ khối của mạch điều khiển sử dụng mô đun cảm biến gồm mấy thành phần chính?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Bước 1 của quy trình lắp ráp mạch điện điều khiển sử dụng mô đun cảm biến là?
A. Tìm hiểu về mô đun cảm biến
B. Tìm hiểu về sơ đồ mạch điện
C. Chuẩn bị
D. Lắp ráp mạch điện
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. “Vận hành mạch điện” thuộc bước thứ mấy của quy trình lắp ráp mạch điện điều khiển sử dụng mô đun cảm biến?
A. 1
B. 3
C. 5
D. 6
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Nghề nào thuộc ngành nghề kĩ sư điện?
A. Kĩ sư cơ điện
B. Kĩ thuật viên kĩ thuật truyền tải điện
C. Thợ lắp đặt đường dây điện
D. Thợ sửa chữa điện gia dụng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
50 questions
test văn 7(01)

Quiz
•
6th - 8th Grade
44 questions
Quiz Công Nghệ 8A2

Quiz
•
8th Grade
51 questions
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
3rd Grade - University
43 questions
Kiểm tra kiến thức cơ bản

Quiz
•
8th Grade
49 questions
Thi chức danh 2024

Quiz
•
8th Grade
51 questions
Công Nghệ 8 - GK II

Quiz
•
8th Grade
45 questions
Cộng vận tốc - Vật lý 10

Quiz
•
6th Grade - University
52 questions
Quiz về Nguyên Liệu và Thiết Bị Điện

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
27 questions
Geo #2 Regions

Quiz
•
8th Grade
34 questions
TMS Expectations Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade