
KTTV - BÀI 4 - Q2 THTH
Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
linh nguyễn
Used 2+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Hãy chọn nghĩa thích hợp cho các từ sau: 기침을 하다 - 열이 나다
sốt - ho
ho - sốt
sổ mũi
ho
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Hãy chọn nghĩa thích hợp cho các từ sau: bị cảm - thuốc giảm sốt
감기에 걸리다
감기에 걸리다 - 해열제
해열제 - 감기에 걸리다
감기에 걸리다
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Hãy chọn nghĩa thích hợp cho các từ sau: Anh bị đau ở đâu?
어디가 아프세요?
어디 봅시다
증상이 어떠세요?
어떻게 아프세요?
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn nghĩa đúng cho câu sau: 친구와 같이 주말아다 운동장에서 운동해요
Mỗi cuối tuần tôi lại tập thể dục ở sân vận động
Mỗi cuối tuần tôi và bạn mình lại tập thể dục
Mỗi cuối tuần tôi lại tập thể dục ở sân vận động với bạn
cuối tuần tôi lại tập thể dục ở sân vận động với bạn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn nghĩa đúng cho câu sau: 배가 아파서 병원에 가야 했어요
Vì đau bụng nên tôi sẽ phải đến bệnh viện
Vì đau bụng nên tôi đã phải đến bệnh viện
Vì đau đầu nên tôi sẽ phải đến bệnh viện
Vì đau đầu nên tôi đã phải đến bệnh viện
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Hãy chọn đáp án đúng dịch câu sau:
Món ăn mẹ làm hôm qua hơi cay.
어제 제가 만든 음식은 조금 매웠어요
어제 엄마가 만든 조금 매웠어요
어제 엄마가 만든 음식은 조금 맵었어요
어제 엄마가 만든 음식은 조금 매웠어요
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Hãy chọn đáp án dịch đúng cho câu sau:
Khi bị cúm thì phải uống thuốc và nghỉ ngơi.
독감에 걸렸을 때는 약을 마시고 쉬어야 해요
독감에 걸렸을 때는 약을 먹고 쉬어요
독감에 걸렸을 때는 약을 먹고 쉬어야 해요
독감에 걸렸을 때는 약을 먹야 해.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
종합 한국어_제14과_문법 퀴즈
Quiz
•
5th Grade - University
15 questions
연습합시다
Quiz
•
University
15 questions
Korean Grammar
Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
Vua tiếng việt - Round 1
Quiz
•
University
10 questions
Ngữ pháp tiếng Việt A2
Quiz
•
University
15 questions
Từ vựng - Ngữ pháp
Quiz
•
University
10 questions
Fun Fun Korean 1 - Bài 9
Quiz
•
University
15 questions
Vietnamese 1.5. Classifier and đây/ kia/ đó/ đấy
Quiz
•
6th Grade - Professio...
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
