
Năng lực bản thân và nghề truyền thống

Quiz
•
Computers
•
University
•
Hard
Hào Phú
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Năng lực là gì?
Khả năng tổng hợp của một cá nhân để thực hiện một nhiệm vụ
Khả năng đặc biệt nổi bật ở một lĩnh vực cụ thể
Cấp độ cao nhất của tài năng
Sự sáng tạo và độc đáo trong một hoặc nhiều lĩnh vực
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tài năng thường được coi là một phẩm chất bẩm sinh hay có thể được phát triển thông qua:
Học hỏi và rèn luyện
Đánh giá và phát triển
Sự trải nghiệm và phản hồi
Tất cả các phương pháp trên
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thiên tài thường được định nghĩa là có khả năng vượt trội và độc đáo ở:
Một lĩnh vực cụ thể
Tất cả các lĩnh vực
Hai hoặc ba lĩnh vực
Không có định nghĩa cụ thể
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Năng lực có thể được phát triển thông qua:
Kinh nghiệm làm việc và học hỏi
Tự học và tự rèn luyện
Phản hồi từ người khác và thách thức
Tất cả các phương pháp trên
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Năng lực, tài năng và thiên tài là các khái niệm liên quan đến:
Sức mạnh và sự phát triển cá nhân
Trí tuệ và kiến thức
Đặc điểm cá nhân và bẩm sinh
Tất cả các phương pháp trên
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Năng lực được hình thành chủ yếu từ:
Kiến thức và kỹ năng
Kinh nghiệm và thực hành
Phản hồi từ người khác
Tất cả các phương pháp trên
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tài năng thường được coi là:
Bẩm sinh
Được phát triển từ kinh nghiệm
Không có sự khác biệt so với năng lực
Đặc biệt ở mỗi người
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
KIEM TRA TX-K11 (BO SUNG)

Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
Sử dụng bảng tính Excel (1-20)

Quiz
•
University
20 questions
Chủ đề A - Bài 1 - Thông tin và quyết định

Quiz
•
3rd Grade - University
30 questions
Ôn tập Môn Công Nghệ

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
ÔN TẬP GKI TIN 9_NH 2024-2025

Quiz
•
9th Grade - University
25 questions
CAU HOI BAN LE

Quiz
•
1st Grade - University
25 questions
Khám Phá Lịch Sử Máy Tính

Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Câu hỏi về phần mềm Scratch

Quiz
•
11th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade