PRE-TEST 2

PRE-TEST 2

10th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

english 8

english 8

1st - 10th Grade

20 Qs

Vocabulary quiz_September

Vocabulary quiz_September

9th - 12th Grade

17 Qs

ENGLISH 8 UNIT 4+ 5

ENGLISH 8 UNIT 4+ 5

8th - 12th Grade

21 Qs

3rd Revision

3rd Revision

10th - 12th Grade

24 Qs

gender equality

gender equality

10th Grade

20 Qs

VOCAB UNIT 12

VOCAB UNIT 12

KG - 12th Grade

20 Qs

U1-L1-E10: Household chores

U1-L1-E10: Household chores

10th Grade

20 Qs

12-UNIT 3-VOCABULARY 1 (G10)

12-UNIT 3-VOCABULARY 1 (G10)

10th Grade

20 Qs

PRE-TEST 2

PRE-TEST 2

Assessment

Quiz

Created by

Đinh Han

English

10th Grade

Hard

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

equal opportunity /ˈiːkwəl ˌɒpəˈtjuːnɪti/ (n/p)

cơ hội bình đẳng

bình đẳng giới tính

bạo lực gia đình

kỹ năng giao tiếp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

gender equality /ˈʤɛndər i(ː)ˈkwɒlɪti/ (n.phr)

hoạt động tình nguyện

khoa học máy tính

cơ hội bình đẳng

bình đẳng giới tính

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

hike /haɪk/ (v)

leo núi

trượt tuyết

đi bộ đường dài

khám phá

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

adorable /əˈdɔːrəbl/ (adj)

sợ hãi

đáng yêu

mạnh mẽ

thông minh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

airline pilot /ˈeəlaɪn ˈpaɪlət/ (n)

doanh nhân  

nội trợ

bác sĩ 

phi công

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

focus on /ˈfəʊkəs ɒn/ (v.phr) 

tập trung vào

hiểu biết về

tăng cường

đặc biệt là

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

surgeon  /ˈsɜːdʒən/ (n) 

thợ mộc

bác sĩ nha khoa

nhà nghiên cứu

bác sĩ phẫu thuật

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?