
ghet sinh

Quiz
•
English
•
9th Grade
•
Hard

thtrang dth ng
FREE Resource
29 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Mối quan hệ nào sau đây không phải là mối quan hệ hỗ trợ?
A.Làm tổ tập đoàn giữa nhạn bể và cò.
B.Dây tơ hồng bám trên cây bụi.
C.Sâu bọ sống nhờ trong tổ kiến và mối.
D.Vi khuẩn cố định đạm sống nhờ trong nốt sần rễ cây họ đậu.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Môi trường sống của sinh vật là:
A.Tất cả những gì có trong tự nhiên.
B.Tất cả các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp lên sinh vật.
C.Tất cả các yếu tố ảnh hưởng gián tiếp lên sinh vật.
D.Tất cả các yếu tố bao quanh sinh vật.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Trong trồng trọt, phương pháp chủ yếu nào được dùng để tạo ưu thế lai?
A.Lai khác dòng
A.Lai kinh te
B. Lai khác thứ
D. Lai khác loài
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Trong chăn nuôi người ta sử dụng phương pháp nào để tạo ưu thế lai?
A.Giao phối gần
B.Lai khác thứ
C.Lai kinh tế
D.Lai khác loài
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Sắp xếp 5 loài sinh vật: rắn, cỏ, châu chấu, vi khuẩn, gà thành chuỗi thức ăn hợp lí.
A.Cỏ --> châu chấu --> rắn --> gà ---> vi khuẩn
B.Cỏ --> vi khuẩn --> châu chấu --> gà ---> rắn.
C.Cỏ --> châu chấu --> gà --> rắn ---> vi khuẩn.
D.Cỏ --> rắn--> gà -->châu chấu ---> vi khuẩn.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Trong hệ sinh thái nhóm sinh vật nào có sinh khối lớn nhất?
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Hãy chọn câu có nội dung đúng trong các câu sau đây:
A.Sinh vật sản xuất luôn sử dụng sinh tiêu thụ làm thức ăn
C. Chất hữu cơ do sinh vật sản xuất tổng hợp được là nguồn thức ăn cho các dạng sinh vật trong hệ sinh thái
B.Sinh vật phân giải luôn là nguồn thức ăn của sinh vật tiêu thụ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
复习第十五课

Quiz
•
3rd Grade - University
24 questions
Eng9-U5-Words

Quiz
•
9th Grade
28 questions
24.TNTV CẤP TỐC 1

Quiz
•
1st Grade - University
30 questions
REVIEW

Quiz
•
3rd Grade - University
25 questions
UNIT 1 - LỚP 9

Quiz
•
9th Grade
30 questions
Ôn 10. Vocabulary 1,2

Quiz
•
9th Grade
26 questions
Unit 1 - check skills

Quiz
•
9th Grade
25 questions
UNIT 4: REMEMBERING THE PAST (2)

Quiz
•
9th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade