N5_684 Thanh Xuân_Test Từ vựng 01

N5_684 Thanh Xuân_Test Từ vựng 01

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bab 6-10 Minna no nihongo

Bab 6-10 Minna no nihongo

1st - 10th Grade

20 Qs

Bab 7

Bab 7

1st Grade

20 Qs

iro 1 fukushuu  bab 1

iro 1 fukushuu bab 1

1st Grade

21 Qs

飲食料品第2章試験

飲食料品第2章試験

1st Grade

19 Qs

minna bab17/18

minna bab17/18

1st Grade

20 Qs

第50課(言葉)

第50課(言葉)

1st Grade

15 Qs

第32課(文法)

第32課(文法)

1st Grade

15 Qs

Japanese particle!!!

Japanese particle!!!

KG - University

15 Qs

N5_684 Thanh Xuân_Test Từ vựng 01

N5_684 Thanh Xuân_Test Từ vựng 01

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

tien yoki

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

Bạn, anh, chị

あなた

わたし (私)

かれ (彼)

かのじょ (彼女)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

あのひと

anh ấy

cô ấy

tôi

người kia (vị kia, ngài kia)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

~さん

Hậu tố đặt sau tuổi

Hậu tố đặt sau nghề nghiệp

Hậu tố đặt sau quê quán

Hậu tốt đặt sau tên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

かしゅ

ca sĩ

ông hàng xóm hát Kara

bà hàng xóm chửi chồng =))

dancer

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

giáo viên ( cách xưng hô trong lớp)

きょうし 

がくせい

せんせい 

いしゃ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

いしゃ

y tá

bảo vệ

y sĩ

bác sĩ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

Nhân viên công ty ( nói chung)

ぎんこういん

かいしゃいん

びょういん

〜しゃいん

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?