[ĐD] Đại từ + Từ vựng về quần áo

[ĐD] Đại từ + Từ vựng về quần áo

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quyển 4 - Bài 8: Vui lòng lấy hộ chiếu của bạn ra.

Quyển 4 - Bài 8: Vui lòng lấy hộ chiếu của bạn ra.

6th Grade - University

19 Qs

tiếng anh với nhiều thứ khác

tiếng anh với nhiều thứ khác

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 4. Cá, hải sản & Thịt

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 4. Cá, hải sản & Thịt

University

20 Qs

第十一课:我们都是留学生

第十一课:我们都是留学生

University

20 Qs

Bám đích

Bám đích

KG - Professional Development

17 Qs

Q1 Bài  14 - Ôn tập

Q1 Bài 14 - Ôn tập

University

20 Qs

NHÌN HÌNH ĐOÁN TÊN

NHÌN HÌNH ĐOÁN TÊN

University

20 Qs

Quyển 3 - Bài 2: Bạn có thể gọi điện thoại ngay khi nạp tiền

Quyển 3 - Bài 2: Bạn có thể gọi điện thoại ngay khi nạp tiền

6th Grade - University

20 Qs

[ĐD] Đại từ + Từ vựng về quần áo

[ĐD] Đại từ + Từ vựng về quần áo

Assessment

Quiz

Other

University

Medium

Created by

QUÂN MINH

Used 5+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Tính từ nào dưới đây miêu tả sự "lấp lánh" của một sự vật?

important

fascinating

sparkly

fun

Answer explanation

important: quan trọng, cần thiết

fascinating: tuyệt vời, cuốn hút, thú vị

fun: mang lại cảm giác vui vẻ, thỏa thích

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Nhìn hình và gọi tên sự vật.

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Điền vào chỗ trống từ còn thiếu trong câu sau:

She has sore feet because she was wearing __________ all day at her work.

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong những vật dưới đây, NHỮNG vật nào không phải là đồ mặc/đeo ở chân (footgear)?

sandals

gloves

socks

tie

scarf

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào sau đây KHÔNG thuộc phạm trù "áo khoác ngoài"?

jacket

sweater

pants

coat

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Vật nào dưới đây không dùng để che phần THÂN DƯỚI của cơ thể?

jacket

skirt

dress

jeans

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống trong câu sau:

It's very sunny now, John! Remember to wear a ___ when you go out.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?