
L6_6A7_KHTN_HK2_Hóa

Quiz
•
Chemistry
•
6th Grade
•
Hard
Ngo Son
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Khi cho bột mì vào nước, khuấy cho đến khi bột mì phân tán đều trong nước, ta thu được
A. dung dịch.
B. huyền phù.
C. dung môi.
D. nhũ tương.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Cho các vật thể: áo sơ mi, bút chì, đôi giày, viên kim cương. Vật thể chỉ chứa một chất duy nhất là
A. áo sơ mi.
B. bút chì.
C. viên kim cương.
D. đôi giày.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Chất nào sau đây tan nhiều trong nước nóng?
A. Muối ăn.
B. Thủy tinh.
C. Đá vôi.
D. Dầu ăn.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Hỗn hợp nào sau đây là dung dịch chỉ chứa một chất tan?
A. Nước biển.
B. Nước mắm.
C. Nước chanh đường.
D. Nước đường.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Để sản xuất muối ăn từ nước biển người ta đã sử dụng phương pháp nào?
A. Lọc nước biển bằng than hoạt tính.
B. Làm đông đặc nước trong nước biển nhờ gió.
C. Sục khí oxygen vào nước biển.
D. Làm bay hơi nước trong nước biển nhờ ánh sáng mặt trời.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Các hạt cấu tạo nên hầu hết các nguyên tử là
A. electron và neutron.
B. proton và neutron.
C. neutron và electron.
D. electron, proton và neutron.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Kí hiệu của 3 hạt neutron, proton, electron lần lượt là
A. n, p, e.
B. e, p, n.
C. n, e, p.
D. p, n, e.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Đường lên đỉnh olympia

Quiz
•
1st - 10th Grade
20 questions
Elements and Bohr Models

Quiz
•
6th - 10th Grade
18 questions
Matter and its Changes

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Sub-atomic particles

Quiz
•
5th - 8th Grade
15 questions
Atomic Structure

Quiz
•
2nd - 6th Grade
14 questions
STAAR Review 8.5A

Quiz
•
6th - 9th Grade
20 questions
Atomic Theory Scientists

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Atomic number and Atomic mass

Quiz
•
6th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade