ĐẠI SỨ_17/04/2024

ĐẠI SỨ_17/04/2024

University

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

基礎Ⅱ第11課

基礎Ⅱ第11課

University

12 Qs

THÁCH THỨC ĐỌC HIỂU THƠ

THÁCH THỨC ĐỌC HIỂU THƠ

University

10 Qs

Dạy học dự án

Dạy học dự án

University

10 Qs

NGÔN NGỮ LÀ MỘT HỆ THỐNG TÍN HIỆU ĐẶC BIỆT

NGÔN NGỮ LÀ MỘT HỆ THỐNG TÍN HIỆU ĐẶC BIỆT

University

10 Qs

Đi Việt Nam (TVNC1)

Đi Việt Nam (TVNC1)

University

9 Qs

UNIT 8

UNIT 8

University

10 Qs

Trắc nghiệm Chương 2. Từ và câu trong hoạt động giao tiếp

Trắc nghiệm Chương 2. Từ và câu trong hoạt động giao tiếp

University

12 Qs

hangul✨

hangul✨

7th Grade - University

13 Qs

ĐẠI SỨ_17/04/2024

ĐẠI SỨ_17/04/2024

Assessment

Quiz

World Languages

University

Practice Problem

Hard

Created by

Hải Giang

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

제가 김치찌개를 .....(먹다)

Tôi đã từng ăn canh Kimchi

먹었어요

먹은 적이 있어요

먹도 괜찮아요

먹으면 돼요

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Chia 하얗다 đuôi 아/어요

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Chia 쌓다 đuôi 아/어요

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chia động từ trong ngoặc

.... 옷이 너랑 잘 어울려요 (파랗다)

파랗는

파란

파라는

파라은

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

채소를 많이 먹어서 피부가 점점 ....

예쁩니다

예뻐요

예뻐져요

에뻐지

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

일출

bình minh

hoàng hôn

nhật thực

nguyệt thực

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

소리 지르다

hát

âm nhạc

gọi điện

hét lên

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

누워서 자다

nằm ngủ

vứt rác

hút thuốc

tìm kiếm

Discover more resources for World Languages