: Phát biểu nào dưới đây không phải là bảo mật thông tin trong hệ CSDL?

tin cuối kì 2

Quiz
•
Chemistry
•
12th Grade
•
Hard
tram vu
Used 1+ times
FREE Resource
37 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngăn chặn các truy cập không được phép
Hạn chế tối đa các sai sót của người dùng
Đảm bảo thông tin không bị mất hoặc bị thay đổi ngoài ý muốn
Khống chế số người sử dụng CSDL
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các giải pháp cho việc bảo mật CSDL gồm có:
Phân quyền truy cập, nhận dạng người dùng, mã hoá thông tin và nén dữ liệu, lưu biên bản.
Phân quyền truy cập, nhận dạng người dùng, mã hoá thông tin và nén dữ liệu, chính sách và ý thức, lưu biên bản, cài đặt mật khẩu
Nhận dạng người dùng, mã hoá thông tin và nén dữ liệu, chính sách và ý thức, lưu biên bản.
Phân quyền truy cập, nhận dạng người dùng; mã hoá thông tin và nén dữ liệu; chính sách và ý thức; lưu biên bản.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bảng phân quyền cho phép:
Phân các quyền truy cập đối với người dùng
Giúp người dùng xem được thông tin CSDL.
Giúp người quản lí xem được các đối tượng truy cập hệ thống.
Đếm được số lượng người truy cập hệ thống
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
: Người có chức năng phân quyền truy cập là:
Người dùng
Người viết chương trình ứng dụng
Người quản trị CSDL.
Lãnh đạo cơ quan.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào sai ?
Bảng phân quyền truy cập cũng là dữ liệu của CSDL
Dựa trên bảng phân quyền để trao quyền truy cập khác nhau để khai thác dữ liệu cho các đối tượng người dùng khác nhau
Mọi người đều có thể truy cập, bổ sung và thay đổi bảng phân quyền
Bảng phân quyền không giới thiệu công khai cho mọi người biết
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong một trường THPT có xây dựng một CSDL quản lý điểm Học Sinh. Người Quản trị CSDL có phân quyền truy cập cho các đối tượng truy cập vào CSDL. Theo em cách phân quyền nào dưới đây hợp lý:
HS: Xem; GVBM: Xem, Bổ sung; BGH: Xem, sửa, xoá.
HS: Xem; GVBM: Xem, Bổ sung, sửa, xóa; BGH: Xem, Bổ sung
HS: Xem; GVBM: Xem, Bổ sung, sửa, xoá; BGH: Xem.
HS: Xem, Xoá; GVBM: Xem, Bổ sung, sửa, xoá; BGH: Xem, Bổ sung, sửa, xoá.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
: Các yếu tố tham gia trong việc bảo mật hệ thống như mật khẩu, mã hoá thông tin cần phải:
Không được thay đổi để đảm bảo tính nhất quán.
Chỉ nên thay đổi nếu người dùng có yêu cầu.
Phải thường xuyên thay đổi để tằng cường tính bảo mật.
Chỉ nên thay đổi một lần sau khi người dùng đăng nhập vào hệ thống lần đầu tiên.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
35 questions
HÓA 10 CUỐI KÌ 2

Quiz
•
9th - 12th Grade
37 questions
Câu hỏi về Nghị quyết 13/NQ-TW

Quiz
•
12th Grade
39 questions
Câu hỏi trắc nghiệm về Ngày 8/3

Quiz
•
12th Grade
40 questions
Hóa 12 chương 2

Quiz
•
12th Grade
36 questions
Kiểm tra kiến thức về ND GK2

Quiz
•
12th Grade
40 questions
HÓA HỌC ( 40 câu tiếp theo )

Quiz
•
12th Grade
33 questions
Kiểm tra giữa kỳ Hóa 12 (thi thử)

Quiz
•
1st Grade - University
37 questions
tin hoc

Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade
Discover more resources for Chemistry
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade
65 questions
MegaQuiz v2 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
GPA Lesson

Lesson
•
9th - 12th Grade
15 questions
SMART Goals

Quiz
•
8th - 12th Grade
45 questions
Week 3.5 Review: Set 1

Quiz
•
9th - 12th Grade