作业 1

作业 1

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn luyện ngữ văn

Ôn luyện ngữ văn

3rd Grade - University

13 Qs

BÀI 13

BÀI 13

University

15 Qs

ĐỀ KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ HSK4(3)

ĐỀ KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ HSK4(3)

University

15 Qs

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 18:做客(二)

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 18:做客(二)

University

15 Qs

野菜の日本語

野菜の日本語

University

10 Qs

CB1 - ÔN TẬP THỜI GIAN

CB1 - ÔN TẬP THỜI GIAN

University

13 Qs

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 2:你是哪国人

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 2:你是哪国人

University

15 Qs

LATIHAN MENGURUTKAN KALIMAT HSK 4

LATIHAN MENGURUTKAN KALIMAT HSK 4

University

15 Qs

作业 1

作业 1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Bắp Chiêu

Used 7+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống:

你。。。说汉语吗?

知道

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống:

你可以帮我 。。。吗?

一点儿

一下儿

已经

地理

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp lại để được câu hoàn chỉnh:

一个 学习 小时 每天 汉语

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp lại để được câu hoàn chỉnh:

很忙 生管 工作

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn đáp án đúng nhất điền vào chỗ trống sau :

你知道几号公司。。。吗?

急货

出货

货柜

好像

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:

我们要等十五分钟。。。有车

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp sếp các câu sau để được câu hoàn chỉnh:

A. 所以他很了解

B. 这里的情况

C. 他在这里生活十年了

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?