Bài 1: 你好

Quiz
•
Education
•
KG
•
Hard
Huyen Tran
Used 3+ times
FREE Resource
13 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây có nghĩa là "Xin chào"?
你好
好好
好你
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây có nghĩa là "thầy giáo, cô giáo"?
老师
您好
你们
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là cách đọc đúng của từ "王老师"?
Wang láoshī
Wáng lǎoshī
Wáng láoshī
Wang lǎoshī
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Điền từ vào chỗ trống:
中国 — — 。
Trung Quốc rất rộng lớn。 (hěn dà)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu này có nghĩa là gì?
今天星期一。
Jīntiān xīngqīyī。
Hôm nay là thứ 3.
Ngày mai là thứ 3.
Hôm nay là thứ 2.
Ngày mai là thứ 3.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là cách viết đúng của từ "zhōngwén" (Tiếng Hán)?
中文
中国
汉国
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
"Thầy giáo Vương" trong tiếng Trung viết thế nào?
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
汉1:第四课:复习

Quiz
•
1st Grade - University
14 questions
Hanyu 3 (kelas 4)

Quiz
•
4th Grade
15 questions
3. 你去哪儿?

Quiz
•
University
13 questions
今天是星期几?

Quiz
•
8th Grade
10 questions
H1 - 4

Quiz
•
1st Grade
15 questions
上个周末你做什么了?

Quiz
•
KG
10 questions
chinese M.1/8

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
国庆常识比赛

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade