HSK1 - Ôn tập bài 1-5

HSK1 - Ôn tập bài 1-5

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LẠC LẠC SƠ CẤP_B11+12

LẠC LẠC SƠ CẤP_B11+12

University

25 Qs

CH1: 你好吗? HOW ARE YOU?

CH1: 你好吗? HOW ARE YOU?

KG - Professional Development

28 Qs

Boya 1(15-16)

Boya 1(15-16)

University

25 Qs

CĐ - Tổng hợp 2  - Giữa kỳ

CĐ - Tổng hợp 2 - Giữa kỳ

University

25 Qs

GT HÁN 4 BÀI 19

GT HÁN 4 BÀI 19

KG - University

25 Qs

ôn tập

ôn tập

University

25 Qs

GT HÁN 4 BÀI 15

GT HÁN 4 BÀI 15

KG - University

25 Qs

BÀI LUYỆN TẬP 1 (16-1-25)

BÀI LUYỆN TẬP 1 (16-1-25)

University

26 Qs

HSK1 - Ôn tập bài 1-5

HSK1 - Ôn tập bài 1-5

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Hoàng Bách

Used 25+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn phiên âm đúng của câu “你好!”

nǐ hǎo!

ní hǎo!

nín hǎo!

nǐn hǎo!

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn phiên âm đúng của câu “没关系!”

méi guānxi!

měi guānxi!

méi guānxī!

měi guānxì!

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Bạn nhỏ trong bức tranh nên chào ông cụ như thế nào?

你们好!

您好!

你好!

好!

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Ông cụ trong bức tranh nên chào bạn nhỏ như thế nào?

你们好!

您好!

你好!

好!

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn chữ Hán thích hợp điền vào chỗ trống

A: 你好!
B: 你_____好!

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Kết hợp câu để tạo thành cặp hội thoại có nghĩa

A: 对不起!
B: _____。

没关系!

你好!

你们好!

对不起!

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn phiên âm đúng của câu “谢谢!”

xièxie!

xièxiě!

xiēxie!

xiàxia!

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?