
Hợp chất và Oxide

Quiz
•
Chemistry
•
8th Grade
•
Medium
ử3q2r13r3 e1r123r412
Used 1+ times
FREE Resource
44 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Chất nào sau đây thuộc loại muối?
Ca(OH)2
Fe2O3
H2SO4
CaCl2
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
"Nước đá khô" không nóng chảy mà dễ thăng hoa nên được dùng để tạo môi trường lạnh và khô, rất tiện cho việc bảo quản thực phẩm. "Nước đá khô" là
CO rắn
SO2 rắn
CO2 rắn
H2O rắn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Phản ứng nào sau đây không tạo ra muối?
Acid tác dụng với muối
Kim loại tác dụng với oxygen
Acid tác dụng với oxide base
Base tác dụng với oxide acid
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Một nguyên tố R có hoá trị II. Trong thành phần oxide của R, oxygen chiếm 40% về khối lượng. Công thức oxide đó là
CuO
SO2
MgO
Al2O3
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Chất nào sau đây là oxide lưỡng tính?
Fe2O3
CaO
SO3
Al2O3
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Oxide lưỡng tính có đặc điểm là
tác dụng với dung dịch acid tạo thành muối và nước.
vừa tác dụng với dung dịch base và vừa tác dụng với dung dịch acid tạo thành muối và nước.
tác dụng với dung dịch base tạo thành muối và nước.
chỉ tác dụng được với muối.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Chất nào sau đây tác dụng được với dung dịch HCl?
Fe2O3
NaCl
CO2
HNO3
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
45 questions
KHTN

Quiz
•
8th Grade
40 questions
Câu hỏi về phản ứng hóa học

Quiz
•
8th Grade
48 questions
AQA GCSE CHEMISTRY - CHEMICAL CHANGES

Quiz
•
KG - University
40 questions
Chemical Bonding

Quiz
•
7th - 9th Grade
45 questions
Chemistry Topics Revision

Quiz
•
8th - 11th Grade
40 questions
Atoms Element Mixtures Compounds

Quiz
•
7th - 8th Grade
40 questions
Kiểm tra học kì I hóa 12

Quiz
•
1st - 12th Grade
48 questions
đề cương giữa kì 2 hóa 11

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Chemistry
13 questions
Chemical Vs. Physical Change Level 1

Quiz
•
7th - 8th Grade
20 questions
Pure substances and Mixtures

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Metals, Nonmetals, and Metalloids

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Heterogeneous or Homogeneous?

Quiz
•
8th Grade
15 questions
Valence Electron Practice

Quiz
•
8th Grade
30 questions
Atomic Structure and Periodic Table

Quiz
•
8th Grade
15 questions
States of Matter

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Unit 1.1 - Notes 3: Periodic Table Basics (FZS 2025)

Quiz
•
6th - 8th Grade