
Ôn tập hk2

Quiz
•
Computers
•
11th Grade
•
Medium

ÁNH LÊ
Used 4+ times
FREE Resource
49 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khóa ngoài của một bảng?
chính là khóa chính của bảng.
một trường (hay một số trường) của bảng này đồng thời là khóa của bảng khác.
nhiều trường của bảng này đồng thời là khóa chính của bảng khác.
là duy nhất một trường của bảng này đồng thời là khóa của bảng khác.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Em hãy điền vào chỗ trống (…) cho phát biểu dưới đây: " Khi thực hiện các câu truy vấn, hệ quản trị CSDL sẽ coi tên trường là biến trong chương trình xử lí, do vậy, nếu tên trường có chứa dấu cách thì cần phải dùng các dấu …… để đánh dấu bắt đầu và kết thúc tên trường."
( )
‘ ’
[ ]
“ ”
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các câu sau, những câu nào đúng?
Truy vấn CSDL, là một biểu mẫu.
Có thể dùng các câu truy vấn để tìm kiếm dữ liệu trong CSDL…
SQL là ngôn ngữ truy vấn thường được dùng trong các hệ CSDI quan hệ.
Trong câu truy vấn SQL, sau từ khoá FROM là tên của bảng dữ liệu nguồn cho các trích xuất dữ liệu.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tại sao khi lập mối quan hệ giữa hai trường của hai bảng nhưng Access lại không chấp nhận?
Vì bảng chưa nhập dữ liệu
Vì một hai bảng này đang sử dụng (mở cửa sổ table)
Vì hai trường tham gia vào dây quan hệ khác kiểu dữ liệu (data type), khác chiều dài (field size)
Các câu B và C đều đúng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bảng DIEM_THI có các trường: Toan, Li, Tin. Trong mẫu hỏi, biểu thức số học nào để tạo trường tong_diem. Lệnh nào sau đây đúng?
Tong_diem:[Toan] +[Li] +[Tin]
Tong_diem:Toan +Li+Tin
Tong_diem=[Toan] +[Li] +[Tin]
Tong_diem:Toan +Li +Tin
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để sắp xếp theo thứ tự tăng dần kết quả truy vấn theo một trường đã chọn, cần thực hiện lệnh nào dưới đây?
A. Save
B. Ascending
C. Descending
D. Selection
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi làm việc với cấu trúc bảng, để xác định tên trường, ta gõ tên trường tại cột:
File Name
Field Name
Name Field
Name
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
48 questions
123456

Quiz
•
11th Grade
45 questions
Tin 11_Bài 11_CSDL

Quiz
•
11th Grade
49 questions
Ôn tập trắc nghiệm tin học 11 HK2_2021

Quiz
•
11th Grade
50 questions
B11-13 L11

Quiz
•
11th Grade
44 questions
linh heo

Quiz
•
11th Grade
48 questions
Tinhocck1

Quiz
•
11th Grade
53 questions
Tin gk2

Quiz
•
11th Grade
50 questions
Tin 11 -ck2

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Computers
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
40 questions
LSHS Student Handbook Review: Pages 7-9

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Scalars, Vectors & Graphs

Quiz
•
11th Grade
62 questions
Spanish Speaking Countries, Capitals, and Locations

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Solving Equations Opener

Quiz
•
11th Grade
20 questions
First Day of School

Quiz
•
6th - 12th Grade
21 questions
Arithmetic Sequences

Quiz
•
9th - 12th Grade