
NHTU

Quiz
•
Education
•
University
•
Hard
Việt công
FREE Resource
35 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: (01.4) Quan hệ tổ chức giữa Ngân hàng Trung ương với Chính
phủ hiện nay:
a. Ngân hàng Trung ương làm dịch vụ tiền tệ cho Chính phủ.
b. Ngân hàng Trung ương độc lập với Chính phủ.
c. Ngân hàng Trung ương trực thuộc Chính phủ.
d. Hai câu b và c đều đúng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: (O1.2) Ngân hàng Trung ương là ngân hàng của các tổ chức tín
dụng vì:
a. Ngân hàng Trung ương quản lý toàn bộ các ngân hàng.
b. Ngân hàng Trung ương có thể giúp cho các ngân hàng khi các
ngân hàng có khó khăn về thanh toán.
c. Ngân hàng Trung ương là người cho vay cuối cùng đối với các
ngân hàng.
d. Ba câu a, b và c đều đúng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: (01.1) Ngân hàng Trung ương của Mỹ được gọi là:
a. Bank of America.
b. Bank of United Sates.
c.FED.
d. World Bank.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: (O1.5) Ngân hàng Trung ương của Việt Nam là:
a. Ngân hàng Phát triển Việt Nam.
b. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
c. Ngân hàng Chính sách Xã hội Việt Nam.
d. Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: (01.1) Ngân hàng Trung ương có chức năng:
a. Quản lý các NHTM
b. Phát hành tiền.
c. Quản lý Nhà nước và thực hiện các nghiệp vụ trong lĩnh vực tiền
tệ NH.
d. Thực hiện các nghiệp vụ của NHTƯ.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: (O2.1) Tiền kim loại do NHTƯ phát hành thuộc hình thái nào:
a. Bút tệ.
b. Ngoại tệ.
c. Hóa tệ.
d. Tín tệ.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: (O2.2) Nguyên tắc phát hành tiền bao gồm:
a. Nguyên tắc cân đối.
b. Nguyên tắc bảo đảm.
c. Nguyên tắc quản lý tập trung thống nhất.
d. Cả a, b, c đều đúng.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
CHƯƠNG 7

Quiz
•
University
37 questions
1.4_DLĐC - TÍNH THỜI VỤ TRONG DU LỊCH (37)

Quiz
•
University
35 questions
Ôn luyện tăng cường ARCHIMEDES

Quiz
•
5th Grade - University
30 questions
TÀI CHÍNH TIỀN TỆ C1 (1-30)

Quiz
•
University
34 questions
CHƯƠNG 5

Quiz
•
University
30 questions
CHƯƠNG 5 - CNXHKH

Quiz
•
University
40 questions
Checking HK2B.25

Quiz
•
University
40 questions
QTNH1

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade