Grade 8 i-LSW Unit 5+6+7+8

Grade 8 i-LSW Unit 5+6+7+8

8th Grade

86 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

từ vựng A B

từ vựng A B

KG - University

91 Qs

5 THÁNG 8 2021 - LÂM

5 THÁNG 8 2021 - LÂM

1st - 12th Grade

83 Qs

Final Test Grade 8 ( No 1)

Final Test Grade 8 ( No 1)

8th Grade

85 Qs

Mid-Term Grade 8 ( No 1)

Mid-Term Grade 8 ( No 1)

8th Grade

90 Qs

grade 7 unit 11

grade 7 unit 11

8th Grade

88 Qs

Unit 3_Community service

Unit 3_Community service

6th - 8th Grade

89 Qs

TEI-1 LESSON 5-8

TEI-1 LESSON 5-8

6th - 12th Grade

85 Qs

Unit 12 Grade 8 Voca

Unit 12 Grade 8 Voca

8th Grade

90 Qs

Grade 8 i-LSW Unit 5+6+7+8

Grade 8 i-LSW Unit 5+6+7+8

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Nam Le

Used 1+ times

FREE Resource

86 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Bright ( adj ) /braɪt/
Tươi sáng
Đồ dùng, dụng cụ dùng trong gia đình
Nhà sàn
Gạo nếp, xôi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Carefully ( adv ) /ˈkerfəli/
Một cách cẩn thận
Tươi sáng
Đồ dùng, dụng cụ dùng trong gia đình
Nhà sàn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Charge ( n ) /tʃɑːrdʒ/
Sự nạp pin
Một cách cẩn thận
Tươi sáng
Đồ dùng, dụng cụ dùng trong gia đình

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chip ( n ) /tʃɪp/
Chip điện tử
Sự nạp pin
Một cách cẩn thận
Tươi sáng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Complete ( v ) /kəmˈpliːt/
Hoàn thành
Chip điện tử
Sự nạp pin
Một cách cẩn thận

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Feature ( n ) /ˈfiːtʃər/
Điểm đặc trưng
Hoàn thành
Chip điện tử
Sự nạp pin

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Gigabyte (GB) ( n ) /ˈɡɪɡəbaɪt/
GB (đơn vị đo dữ liệu hoặc bộ nhớ máy tính)
Điểm đặc trưng
Hoàn thành
Chip điện tử

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?