
Từ vựng Tiếng Trung Quiz

Quiz
•
English
•
University
•
Hard
Phương Trần
FREE Resource
14 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách nói 'xin chào' trong Tiếng Trung là gì?
你好吗
你好
你好不好
你好好
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ vựng Tiếng Trung cho 'cảm ơn' là gì?
对不起
不客气
谢谢你
谢谢
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ vựng Tiếng Trung cho 'xin lỗi' là gì?
对不起
不好意思
好的
谢谢
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách nói 'tạm biệt' trong Tiếng Trung là gì?
再见了
你好
再见
拜拜
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ vựng Tiếng Trung cho 'số điện thoại' là gì?
电话号码
电话机号码
电话号码号码号码
电话号码号码
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ vựng Tiếng Trung cho 'địa chỉ' là gì?
dì zhǐh
dì zhǐi
dì zhǐl
dì zhǐ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách nói 'mua sắm' trong Tiếng Trung là gì?
买卖
购买
卖东西
购物
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
18 questions
Slide 37-65

Quiz
•
University
10 questions
Ôn tập từ

Quiz
•
2nd Grade - University
10 questions
Tiếng Anh

Quiz
•
University
14 questions
第15课的练习

Quiz
•
1st Grade - University
16 questions
Lượng từ (dịch sang tiếng Anh)

Quiz
•
University
10 questions
Adjectives describing the appearance

Quiz
•
11th Grade - University
16 questions
GAVIC.4 HN Khai giảng 6/9

Quiz
•
University
16 questions
創作與發表 Unit 5-6

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade