
Vật lí ( k có công thức + tính toán)

Quiz
•
Other
•
1st - 2nd Grade
•
Medium
Chi Luong
Used 1+ times
FREE Resource
27 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị của cường độ dòng điện, hiệu điện thế, điện lượng lần lượt là
vôn (V), ampe (A), ampe (A)
ampe (A), vôn (V), cu lông (C)
niuton (N), fara (F), vôn (V)
fara (F), vôn/mét (V/m), jun (J)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện trong kim loại là
dòng dịch chuyển của điện tích
dòng dịch chuyển có hướng của các electron tự do
dòng dịch chuyển có hướng của các hạt mang điện
dòng dịch chuyển có hướng của các ion dương và âm
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quy ước chiều dòng điện là
chiều dịch chuyển của các electron
chiều dịch chuyển của các ion
chiều dịch chuyển của các ion âm
chiều dịch chuyển của các điện tích dương
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện không đổi là
dòng điện có chiều không thay đổi theo thời gian
dòng điện có cường độ thay đổi theo thời gian
dòng điện có điện lượng chuyển qua tiết diện thẳng của dây thay đổi theo thời gian
dòng điện có chiều và cường độ không thay đổi theo thời gian
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chỉ ra câu sai?
Cường độ dòng điện được đo bằng ampe kế
Để đo cường độ dòng điện, phải mắc nối tiếp ampe kế với mạch điện
Dòng điện chạy qua ampe kế đi vào chốt dương, đi ra chốt âm của ampe kế
Dòng điện chạy qua ampe kế đi vào chốt âm, đi ra chốt dương của ampe kế
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị đo điện trở là
Ôm
Fara
Cu-lông
Oát
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công suất tiêu thụ của đoạn mạch cho biết
khả năng thực hiện công của dòng điện
năng lượng của dòng điện
lượng điện năng sử dụng trong một đơn vị thời gian
mức độ mạnh hay yếu của dòng điện
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
27 questions
Câu hỏi về SQL

Quiz
•
1st Grade
30 questions
chương 7

Quiz
•
2nd Grade
29 questions
cong nghe

Quiz
•
1st Grade
25 questions
Trò chơi vui lớp 4.4

Quiz
•
KG - 4th Grade
24 questions
Season In Chinese Laguage

Quiz
•
2nd - 6th Grade
28 questions
Ai là triệu phú

Quiz
•
KG - Professional Dev...
22 questions
Đề Kiểm Tra Đợt 2 Lớp Cơ Bản

Quiz
•
1st Grade - University
23 questions
JAVA Quiz (tổng hợp)

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Proper and Common nouns

Quiz
•
2nd - 5th Grade
30 questions
Multiplication Facts 1-12

Quiz
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
20 questions
nouns verbs adjectives test

Quiz
•
2nd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade