TENSES

TENSES

12th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

english 12

english 12

12th Grade

38 Qs

Đề ôn thi vào 10 - mã 03 (có tự luận)

Đề ôn thi vào 10 - mã 03 (có tự luận)

9th Grade - University

39 Qs

future tense and oast rens for grade 6

future tense and oast rens for grade 6

12th Grade

40 Qs

tenses 12

tenses 12

12th Grade

35 Qs

simple past

simple past

12th Grade

40 Qs

PRESENT PERFECT & PAST SIMPLE

PRESENT PERFECT & PAST SIMPLE

12th Grade

45 Qs

BIẾN ĐỔI CÂU

BIẾN ĐỔI CÂU

9th - 12th Grade

42 Qs

Đề Thi Giữa Kỳ II Tiếng Anh lớp 6

Đề Thi Giữa Kỳ II Tiếng Anh lớp 6

1st - 12th Grade

40 Qs

TENSES

TENSES

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

THÙY TRƯƠNG

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là công thức của câu điều kiện LOẠI 1?

S + V(s,es), S + Will/Can/shall...... + V

If + S + V, S + Will/Can/shall...... + V

If + S + V(s,es), S + Will/Can/shall...... + V

S + V(s,es), S + Would/Could/Should...... + V

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là công thức của câu điều kiện LOẠI 2?

If + S + had V3, S +would/ Could/ Should...+ V

If + S + V2/ Ved, S +would/ Could/ Should...+ V

S + V2/ Ved, S +would/ Could/ Should...+ V

S + V2/ Ved, S +Will/ Could/ Should...+ V

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

đâu là mệnh đề chính của câu đk loại 3?

S + would (not) + have + V-ed/cột 3

S + had (not) + V-ed/cột 3

S + would (not) + V-inf

S + Vqkđ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền thông tin còn thiếu vào chỗ gạch chân trong công thức.

S + have/has + not + V3/ed + ...... for + TIME

--> S + last + ___________ + .... + TIME ago.

V1/s/es

V2/ed

V3/ed

have + V3/ed

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền thông tin còn thiếu vào chỗ gạch chân trong công thức.

S + have/has + not + V3/ed + ...... for + TIME

--> The last time + S + V2/ed + .... + ___________ TIME ago.

was

for

is

not

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền thông tin còn thiếu vào chỗ gạch chân trong công thức.

S + have/has + not + V3/ed + ...... for + TIME

--> It is + _________ + __________ + S + (last) + V2/ed +....

TIME / since

V2/ed / for

for / TIME

TIME / ago

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền thông tin còn thiếu vào chỗ gạch chân trong công thức.

S + last + V2/ed + .... + TIME ago.

--> S + ________ + ...... for + TIME

has not V3/ed

have/has not + V3/ed

have/has + V3/ed

have + V3/ed

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?