BT 3

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
Chu Zi
Used 1+ times
FREE Resource
22 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Phân biệt nghĩa hai từ: 가다- 오다?
đi- chạy
chạy- đi
đến- đi
đi- đến
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Tìm động từ mang nghĩa: "ăn"
자다
먹다
이야기하다
마시다
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Nghĩa của từ "자다" là:
Ăn
Uống
Ngủ
Nghỉ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
tìm từ mang nghĩa "học" trong các từ sau
이야기하다
공부하다
듣다
읽다
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Từ nào sau đây không phải động từ?
보다
읽다
사다
작다
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Viết nghĩa tiếng Việt của câu sau: 저는 여화를 봅니다.
Tôi uống nước.
Tôi học bài
Tôi xem phim
Tôi nghe nhạc
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Viết nghĩa của các từ sau: 운동하다, 쉬다, 만나다, 좋아하다
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
23 questions
BT 1

Quiz
•
University
26 questions
제 3과: 일상생활

Quiz
•
5th Grade - University
21 questions
DẪN LUẬN NGÔN NGỮ: NGỮ PHÁP

Quiz
•
University
20 questions
BT về các lỗi câu

Quiz
•
University
20 questions
CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC PHỔ THÔNG 2018, PP GIẢNG DẠY TIẾNG VIỆT

Quiz
•
University
20 questions
Test tieu dùng

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
ÂM VỊ TIẾNG VIỆT - TEAM2

Quiz
•
University
22 questions
KT Từ vựng tiếng hoa

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade