
Kiểm tra Sắt và Hợp chất của Sắt

Quiz
•
Others
•
1st Grade
•
Hard
16.Lê Minh
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Fe có tính chất khử trung bình. Điều nào sau đây không đúng?
Fe có thể khử được ion của các kim loại đứng sau nó trong dãy điện hóa của kim loại.
Fe có thể khử được ion của các kim loại đứng ở chu kỳ trước nó trong bảng tuần hoàn.
Fe có thể khử được ion của các kim loại đứng trước nó trong dãy điện hóa của kim loại.
Fe có thể khử được ion của các kim loại đứng cùng nhóm với nó trong bảng tuần hoàn.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
FeO là oxit của sắt có tính bazơ. Điều nào sau đây là đúng?
FeO không tan trong nước.
FeO là oxit bazơ.
FeO là oxit axit.
FeO tan trong nước và có màu đỏ nâu.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Fe(OH)3 là bazơ của sắt. Phản ứng nào dưới đây là đúng?
Fe(OH)3 + H2SO4 → FeSO4 + H2O
Fe(OH)3 + NaOH → Fe(OH)2 + NaCl
Fe(OH)3 + HNO3 → Fe(NO3)3 + H2O
Fe(OH)3 + HCl → FeCl3 + H2O
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
FeCl2 và FeCl3 có tính chất khác nhau. Điều nào sau đây là đúng?
FeCl2 và FeCl3 đều là muối của Fe(III).
FeCl2 và FeCl3 đều là muối của Fe(II).
FeCl2 là muối của Fe(III), FeCl3 là muối của Fe(II).
FeCl2 là muối của Fe(II), FeCl3 là muối của Fe(III).
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Fe(NO3)3 là muối của sắt. Phản ứng nào dưới đây là đúng?
Fe + 2Fe(NO3)2 → 3Fe(NO3)2
Fe + 2Fe(NO3)3 → 3Fe(NO3)2
Fe + 2Fe(NO3)3 → 3Fe(NO3)3
Fe + 2Fe(NO3)2 → 3Fe(NO3)3
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Fe3O4 và Fe2O3 là oxit của sắt. Điều nào sau đây là đúng?
Fe2O3 là oxit của sắt có số oxi hóa thấp nhất.
Fe3O4 là oxit của sắt có số oxi hóa thấp nhất.
Fe2O3 là oxit của sắt có số oxi hóa cao nhất.
Fe3O4 là oxit của sắt có số oxi hóa cao nhất.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
FeSO4 là muối của sắt. Phản ứng nào dưới đây là đúng?
Fe + FeSO4 → 2FeSO4
Fe + FeSO4 → Fe2(SO4)3
FeSO4 + Fe → Fe2(SO4)3
FeSO4 + Fe → 2FeSO4
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Màu sắc

Quiz
•
1st Grade
11 questions
thông hiểu

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Ôn tập Toán

Quiz
•
1st - 5th Grade
11 questions
sinh học bài 6

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Los Valores

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
AI NHANH TRÍ

Quiz
•
1st - 5th Grade
12 questions
Địa cuối HK2 Của Ong vui vẻ

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
المفردات (2): 79-84

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Others
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring the 5 Regions of the United States

Interactive video
•
1st - 5th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
10 questions
Capitalization

Quiz
•
KG - 9th Grade