Từ vựng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh

University

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 1 - 600 essential TOEIC words

Unit 1 - 600 essential TOEIC words

University - Professional Development

12 Qs

Hackers vocab - Nouns

Hackers vocab - Nouns

University

10 Qs

Parts of speech

Parts of speech

University

15 Qs

Basic_Nouns (C or Un)

Basic_Nouns (C or Un)

University

14 Qs

MINI GAME SỐ 1 - LIVESTREAM NGÀY 27/4/2024

MINI GAME SỐ 1 - LIVESTREAM NGÀY 27/4/2024

University

15 Qs

Phượng ngố

Phượng ngố

University

12 Qs

Kí năng viết nơi công sở

Kí năng viết nơi công sở

University

10 Qs

Liên từ giới từ 3

Liên từ giới từ 3

12th Grade - University

15 Qs

Từ vựng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

undefined undefined

Used 2+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Tính từ Flexible là gì?

linh hoạt

hoạt bát

danh giá

sáng giá

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Tính từ consistent là gì?

nhất nhì

nhất quán

quyết đoán

tự quyết

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Danh từ employer là gì?

nhà nước

chủ nhân

nhà tuyển dụng

nhà mình

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Tính từ conventional là gì?

thông thường

truyền thống

hội nghị

công đoàn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Danh từ parent là gì?

cha, mẹ

anh, chị

phụhuynh

bạn bè

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Tính từ efficient là gì?

hiệu quả

hiệu năng

ảnh hưởng

công việc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Danh từ Colleague là gì?

bạn cùng lớp

bạn tâm giao

bạn học

đồng nghiệp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?