
Ôn tập HK2 ( Địa Lý)

Quiz
•
Education
•
8th Grade
•
Easy
Hienanh Dam
Used 1+ times
FREE Resource
35 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ở nước ta, mùa cạn chiếm
20 - 30% tổng lượng nước cả năm
15 - 30% tổng lượng nước cả năm
20 - 60% tổng lượng nước cả năm
- 70% tổng lượng nước cả nă
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sông ngòi nước ta chủ yếu là những sông có đặc điểm
Nhỏ, dài và phẳng
Dài , rộng và phẳng
Dài , hẹp và dốc
Nhỏ, ngắn và dốc
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cây trồng nào sau đây được trồng chủ yếu ở miền Bắc nước ta
Lê , ổi
Đào, mận
Xoài , cam
Đu Đủ , quýt
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nội dung không phản ánh đúng tầm quan trọng của việc sử dụng tổng hợp tài nguyên nước ở các lưu vực sông
Làm cho đời sống sinh hoạt của người dân được phát triển
Suy thoái nghiêm trọng các hệ sinh thái ở lưu vực sông.
Giúp cho đất nước phát triển
Bảo vệ được các nguồn tài nguyên nước ở lưu vực sông
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biến đổi khí hậu có tác động đối với thủy văn của Việt Nam
Sự chênh lệch về lưu lượng nước .
Gia tăng sự chênh lệch lưu lượng nước ở các lưu vực sông
Gia tăng sự chênh lệch lưu lượng nước giữa mùa khô và mùa cạn.
Gia tăng sự chênh lệch lưu lượng nước giữa mùa lũ và mùa cạn.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nội dung không phải là giải pháp ứng phó với biến đổi khí hậu ở nước ta
Nghiêm cấm , ngăn chặn các hành vi gây ô nhiễm môi trường
Không làm ô nhiễm môi trường
Sử dụng các nguồn nhiên liệu than, dầu mỏ, khí đốt.
Sử dụng tiết kiệm các nguồn tài nguyên ở nước ta
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biểu hiện của sự gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan ở nước ta là
số cơn bão mạnh có xu hướng tăng, diễn biến thất thường.
số cơn bão giảm đi nhanh chóng
lượng nước có sự chênh lệch giữa các lưu vực sông
lượng nước dâng lên
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
35 questions
kiểm tra giáo dục công dân 8 cuối kì 2

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
CHINH PHỤC NGỮ VĂN 7

Quiz
•
7th - 8th Grade
30 questions
Ôn tập Ngữ văn 7 (Kì 2 - P1)

Quiz
•
6th - 12th Grade
30 questions
CHƯƠNG TRÌNH RÈN LUYỆN ĐỘI VIÊN TRỰC TUYẾN

Quiz
•
6th - 8th Grade
32 questions
Untitled Quiz

Quiz
•
8th Grade
31 questions
Tác giả-Tác phẩm Ngữ văn 9 học kì I (phần thơ-VBND-VBTĐ)

Quiz
•
8th Grade
40 questions
Kiến thức về Truyền Nhiệt

Quiz
•
8th Grade
38 questions
Các loại câu trong tiếng Việt

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade