Lý thuyết chứng từ thương mại (commercial documents)

Lý thuyết chứng từ thương mại (commercial documents)

University

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Excel cơ bản 2.1 (7)

Excel cơ bản 2.1 (7)

KG - University

35 Qs

Quiz về Trí Tuệ Nhân Tạo

Quiz về Trí Tuệ Nhân Tạo

12th Grade - University

34 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

11th Grade - University

36 Qs

DƯỢC 5

DƯỢC 5

University

32 Qs

Lập trình hướng đối tượng 2

Lập trình hướng đối tượng 2

University

30 Qs

Lập trình hướng đối tượng

Lập trình hướng đối tượng

University

30 Qs

BÀI 9. TRÌNH BÀY BẢNG TÍNH

BÀI 9. TRÌNH BÀY BẢNG TÍNH

6th Grade - University

30 Qs

5. Kiến Thức Chung - SPDV Huy Động Vốn

5. Kiến Thức Chung - SPDV Huy Động Vốn

University

30 Qs

Lý thuyết chứng từ thương mại (commercial documents)

Lý thuyết chứng từ thương mại (commercial documents)

Assessment

Quiz

Computers

University

Hard

Created by

Thong Phan

Used 1+ times

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chứng từ liệt kê chi tiết về hàng hóa như: số lượng, trọng lượng, qui cách đóng gói, nhãn mark hàng hóa..... chứng từ này do người bán cấp cho người mua khi giao hàng. đây là chứng từ gì?
Fumigation certificate
Commercial invoice
Packing list
Certificate of quality

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chứng từ do cơ quan hữu quan nước xuất khẩu cấp cho chủ hàng, xác nhận hàng hóa đã được kiểm tra và xử lý chống các dịch bệnh, sâu bọ có hại đến con người, động vật và cây trồng. Đây là chứng từ gì?
Commercial invoice
Airway bill
Packing list
Phytosanitary certificate

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giấy chứng nhận/ hợp đồng bảo đảm cho những rủi ro về hàng hoá trong quá trình vận chuyển nếu có tổn thất thì sẽ do công ty phát hành đứng ra bồi thường thiệt hại cho DN. Đây là chứng từ gì?
Certificate of analysis
Cargo insurance certificate/policy
Bill of lading
Phytosanitary certificate

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chứng từ do cơ quan giám định cấp cho hàng hoá động vật đảm bảo an toàn và không gây dịch bệnh cho con người và động vật. đây là chứng từ gì?
Veterinary certificate
Healthcare certificate
Commercial invoice
Sanitary certificate

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chứng từ chuyên chở hàng hoá bằng đường biển do người chuyên chở hoặc đại diện của người chuyên chở phát hành cho người gửi hàng sau khi hàng hoá đã được xếp lên tàu hoặc sau khi nhận hàng để xếp. Đây là chứng từ gì?
Airway bill
Certificate of origin
Shipment advice
Bill of lading

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chứng từ do người bán/người thụ hưởng lập, nội dung ghi chép đặc điểm hàng hóa: số lượng, khối lượng,đơn giá, tổng giá trị tiền hàng hóa và phương thức thanh toán. Đây là chứng từ gì?
Consular invoice
Bill of lading
Airway bill
Commercial invoice

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chứng từ xác nhận của người vận chuyển hàng không, nhận hàng của người gửi hàng và vận chuyển hàng đến nơi đến, giao hàng cho người nhận theo yêu cầu của người gửi hàng. Đây là chứng từ gì?
Bill of lading
Phytosanitary certificate
Fumigation certificate
Airway bill

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?