Ôn tập tiếng anh 12

Ôn tập tiếng anh 12

12th Grade

45 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TEST 5 - TOEIC 950 -PART 5- ETIME

TEST 5 - TOEIC 950 -PART 5- ETIME

10th Grade - University

45 Qs

TEST 9 - 10DAYS - VOL 2 - PART 5

TEST 9 - 10DAYS - VOL 2 - PART 5

10th Grade - University

45 Qs

Phrasal Verbs

Phrasal Verbs

8th - 12th Grade

40 Qs

BỘ 5 - TEST 2 - PART 5 - ETIME

BỘ 5 - TEST 2 - PART 5 - ETIME

4th Grade - Professional Development

45 Qs

TEST 1 - VOL 2- PAGODA - PART 5

TEST 1 - VOL 2- PAGODA - PART 5

10th Grade - University

45 Qs

Ôn tập tiếng anh 12

Ôn tập tiếng anh 12

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Medium

Created by

THƯ ANH

Used 3+ times

FREE Resource

45 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

adequate (adj):

vừa đủ

có sức tàn phá

loại trừ, loại bỏ

khổ sở

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Symnonym (từ đồng nghĩa) của adequate là

properous

sufficient

devastating

misable

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dễ bị tổn thương :(

be dedicated to

at risk

on the verge of extinction

vulnerable

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cống hiến, tận tuỵ

be dedicated to

at risk

on the verge of extinction

vulnerable

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

She asked us, “Will you ______ lunch already when we arrive?"

A. eat

B. have been eaten

C. have eaten

D. be eaten

Answer explanation

already => dấu hiệu của thì hoàn thành

bạn sẽ ăn cơm trưa trước khi chúng ta đến....

==> chia chủ động

câu B có have been + V3ed ==> nên đây là câu bị động ==> ko đc

đáp án câu C

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

His first week in the job was spent ______ one of the more experienced employees.

A. shadowing

B. navigating

C. shortlisting

D. misusing

Answer explanation

Tuần đầu tiên làm việc của anh ấy được dành cho ______ một trong những nhân viên giàu kinh nghiệm hơn.

A. shadow: học hỏi, bắt chước

B. navigate: điều hướng, định hướng (tàu trên biển)

C. shortlist: rút gọn danh sách, sơ tuyển

D. misusing: sử dụng sai

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

symnonym (từ đồng nghĩa) của apprenticeship: kì thực tập

vacancy

probation

internship

occupation

Answer explanation

vacancy: vị trí trống

occupation: nghề nghiệp (nghĩa trang trọng)

probation: giai đoạn thử việc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?