裴长达 301句汉语会话 - 第17课 - 综合

裴长达 301句汉语会话 - 第17课 - 综合

University

34 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BAI LUYEN TAP 2-8/2/2025

BAI LUYEN TAP 2-8/2/2025

University

29 Qs

Kiểm Tra tiếng Trung cơ bản

Kiểm Tra tiếng Trung cơ bản

University

35 Qs

[Từ vựng] Bài 7

[Từ vựng] Bài 7

University

30 Qs

301 Bai 17

301 Bai 17

1st Grade - University

30 Qs

Luyện Sắp xếp câu HSK2

Luyện Sắp xếp câu HSK2

University

39 Qs

Q2.B16

Q2.B16

University

38 Qs

BÀI TẬP THƯỜNG XUYÊN BÀI 11 (3/3/25)

BÀI TẬP THƯỜNG XUYÊN BÀI 11 (3/3/25)

University

32 Qs

谁最快? 6-10

谁最快? 6-10

University

30 Qs

裴长达 301句汉语会话 - 第17课 - 综合

裴长达 301句汉语会话 - 第17课 - 综合

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Bùi Đạt

Used 2+ times

FREE Resource

34 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ có nghĩa: thời tiết
天气 (tiānqì)
天下 (tiānxià)
今天 (jīntiān)
昨天 (zuótiān)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Chọn câu hỏi cho: 冷极了。
你那儿天气怎么样?
你在哪儿休息?
你去过中国吗?
你学习怎么样?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ có nghĩa: xuất/ ra ngoài
出 (chū)
住 (zhù)
入 (rù)
车 (chē)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Chọn câu trả lời cho: 请问,王老师在家吗?
他有事出去了。
他在喝咖啡。
他家在人民路。
他八点半起床。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ có nghĩa: chèo
划 (huá)
花 (huā)
话 (huà)
化 (huà)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ có nghĩa: thuyền
船 (chuán)
穿 (chuān)
张 (zhāng)
床 (chuáng)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Dịch: 你划过船吗?
Bạn từng chèo thuyền chưa?
Bạn từng mua thuyền chưa?
Bạn từng ngồi thuyền chưa?
Bạn từng bán thuyền chưa?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?