từ vựng 3: môi trường

từ vựng 3: môi trường

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

mã đề 832

mã đề 832

KG - University

20 Qs

BST Xuân Hè 2025

BST Xuân Hè 2025

Professional Development

20 Qs

GDCD 12 Bài 1

GDCD 12 Bài 1

12th Grade

20 Qs

Địa HK2 p4

Địa HK2 p4

KG - University

24 Qs

Di truyền đề A

Di truyền đề A

University

24 Qs

Bài Kiểm Tra Môn Khoa Học Lớp 4: Bài 3 "Sự ô nhiễm và bảo vệ nguồn nước. Một số cách làm sạch nước"

Bài Kiểm Tra Môn Khoa Học Lớp 4: Bài 3 "Sự ô nhiễm và bảo vệ nguồn nước. Một số cách làm sạch nước"

KG - University

23 Qs

Ôn tập Khoa học

Ôn tập Khoa học

KG - University

24 Qs

 TTHCM -C6 - CON NGƯỜI

TTHCM -C6 - CON NGƯỜI

1st - 5th Grade

22 Qs

từ vựng 3: môi trường

từ vựng 3: môi trường

Assessment

Quiz

others

Hard

Created by

Dung Thuỳ

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

pollution (n)
sự ô. nhiễm
chất gây ô nhiễm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

contamination (n)
sự ô nhiễm
chất gây ô nhiễm
nguyên, nhiên liệu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

habitat (n)
môi trường sống
thói quen

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

preserve(v) ~ conserve (v)
phòng tránh
bảo tồn, bảo vệ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

sự đa dạng sinh học
biodiversity
variety
biology

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nóng lên toàn cầu
greenhouse gas
global warming
tsunami

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nhiên liệu hoá thạch
resource
renewable
fossil fuels

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?