KHOA HỌC TỰ NHIÊN

Quiz
•
Physics
•
8th Grade
•
Medium
Nguyễn Huỳnh Giang
Used 4+ times
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn đáp án đúng
Dòng điện không đổi là dòng điện có chiều không thay đổi.
Dòng điện không đổi là dòng điện có chiều thay đổi theo thời gian.
Dòng điện là dòng chuyển dời của các điện tích.
Dòng điện không đổi là dòng điện có chiều và cường độ không thay đổi theo thời gian
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thiết bị nào sau đây là nguồn điện
Quạt máy
Acquy
Bếp điện
Đèn pin
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều kiện để có dòng điện là
Chỉ cần có hiệu điện thế
Chỉ cần có các vật dẫn nối liền thành một mạch điện lớn
Chỉ cần di trì một hiệu điện thế giữa hai đầu vật dẫn
Chỉ cần có dòng điện
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quy ướt nào sau đây là đúng
Chiều dòng điện là chiều đi từ cực âm của nguồn điện qua vật dẫn tới cực dương của nguồn điện
Chiều dòng điện là chiều đi từ cực dương của nguồn điện qua vật dẫn tới cực âm của nguồn điện
Cực dương của nguồn điện là cực xuất phát của các electron khi mắc nguồn với dụng cụ tiêu thụ điện
Cực âm của nguồn điện là cực đến của các electron khi mắc nguồn với dụng cụ tiêu thụ điện thành mạch.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các thiết bị nào sau đây hoạt động không cần nguồn điện?
Bàn ủi điện
Nồi cơm điện
Bếp dầu
Bếp điện
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất cách điện là
Chất cho dòng điện đi qua.
Chất không cho dòng điện đi qua
chất tác động giúp dòng các hạt mang điện chuyển động nhanh hơn
Chất tác động giúp dòng các hạt mang điện chuyển động chậm hơn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vật nào dưới đây là vật cách điện?
Một đoạn ruột bút chì
Một đoạn dây thép
Một đoạn dây nhôm
Một đoạn dây nhựa
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
51 questions
Bài 23 Cường độ dòng điện và hiệu điện thế

Quiz
•
8th Grade
49 questions
ON KHTN 8 CK2

Quiz
•
8th Grade
47 questions
Câu hỏi về nhiễm điện

Quiz
•
8th Grade
50 questions
xị lý

Quiz
•
8th Grade
50 questions
de cuong 12 ky 2-1

Quiz
•
1st - 12th Grade
45 questions
Ôn tập Vật Lý 8 cuối học kì II

Quiz
•
8th Grade
50 questions
CÔNG NGHỆ 9 GHKI

Quiz
•
8th Grade
46 questions
Địa 10

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Physics
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
27 questions
Geo #2 Regions

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade
29 questions
Viking Voyage Day 1 Quiz

Quiz
•
8th Grade