
sinhh

Quiz
•
Others
•
7th Grade
•
Hard
Thành Thành
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các đặc điểm sau:
(1) Có kích thước nhỏ bé thường không nhìn thấy bằng mắt thường
(2) Có khả năng phân bố rộng trong tất cả các môi trường
(3) Có khả năng hấp thu và chuyển hóa vật. chất nhanh
(4) Có khả năng sinh trưởng và sinh sản nhanh
Số đặc điểm chung của vi sinh vật là
1
2
3
4
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm nào sau đây của vi sinh vật đã trở thành thế mạnh mà công nghệ sinh học đang tập trung khai thác
Có kích thước rất nhỏ
Có khả năng gây bệnh cho nhiều loại
Có khả năng sinh trưởng và sinh sản nhanh
Có khả năng phân bố rộng chung tất cả các môi trường
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Căn cứ để phân loại các kiểu dinh dưỡng ở vi sinh vật là
Dựa vào nguồn cacbon và nguồn cung cấp vật chất
Dựa vào nguồn oxygen vào nguồn cung cấp năng lượng
Dựa vào nguồn oxygen và nguồn cung cấp vật chất
Dựa vào nguồn cảbon và nguồn cung cấp năng lượng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vi sinh vật sử dụng nguồn năng lượng là ánh sáng và nguồn cacbon là CO2 thì sẽ có kiểu dinh dưỡng là
Quang dị dưỡng
Hóa dị dưỡng
Quang tự dưỡng
Hoá tự dưỡng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sinh trưởng của vi sinh vật là
Sự tăng lên với số lượng tế bào của quần thể vi sinh vật Thông qua quá trình sinh sản
Sự tăng lên về số lượng tế bào của quần thể sinh vật Thông qua quá trình nguyên phân
Sự tăng lên về số lượng tế bào của cơ thể vi sinh vật Thông qua quá trình sinh sản
Sự tăng lên về số lượng tế bào của cơ thể vi sinh vật Thông qua quá trình nguyên phân
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sự sinh trưởng của quần thể vi khuẩn được nuôi trong môi trường mà các chất dinh dưỡng không được bổ sung thêm đồng thời không sút bớt sản phẩm và chất thải trong suốt quá trình nuôi diễn ra theo
4 pha
2 pha
3 pha
1 pha
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trình tự các pha sinh trưởng của quần thể vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy không liên tục là
Pha tiềm phát->pha lũy thừa ->pha cân bằng ->pha suy vong
Pha tiềm phát->pha cân bằng ->pha lũy thừa ->pha suy vong
Pha lũy thừa ->pha tiềm phát ->pha suy vong ->pha cân bằng
Pha lũy thừa->pha tiềm phát-> pha cân bằng -> pha suy vong
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Đáp án chỉ có 1⁉️

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Bài kiểm tra 27

Quiz
•
7th Grade
10 questions
Test 1

Quiz
•
7th Grade
10 questions
Bạn biết gì về kỳ thi vào 10 THPT?

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Konsep Rasio

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Science U7 - Historia España s XIX

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Quiz PKn (20 Nov 2023)

Quiz
•
6th - 8th Grade
12 questions
Sư Tử và Kiến Càng

Quiz
•
2nd Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Others
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Lab Safety

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade