ĐỊA TRUNG QUỐC

ĐỊA TRUNG QUỐC

11th Grade

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn Tập Thi Giữa Học Kì I Địa Lí

Ôn Tập Thi Giữa Học Kì I Địa Lí

11th Grade

41 Qs

chodudi

chodudi

11th Grade

51 Qs

dc địa

dc địa

11th Grade

42 Qs

Địa HK2

Địa HK2

11th Grade

50 Qs

ĐIỀU A AN THẾ

ĐIỀU A AN THẾ

9th - 12th Grade

44 Qs

Kiểm Tra Giữa HKII - Môn Địa Lí

Kiểm Tra Giữa HKII - Môn Địa Lí

11th Grade

48 Qs

Sinh Học

Sinh Học

9th Grade - University

42 Qs

E6U8 - Handout 1

E6U8 - Handout 1

6th Grade - University

50 Qs

ĐỊA TRUNG QUỐC

ĐỊA TRUNG QUỐC

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

quang nguyễn

Used 32+ times

FREE Resource

46 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Đặc điểm cơ bản nhất của địa hình Trung Quốc là

A. thấp dần từ Tây sang Đông.

B. thấp dần từ Bắc xuống Nam.

C. cao dần từ Tây sang Đông

D. cao dần từ Bắc xuống Nam.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: Diện tích của Trung Quốc đứng sau các quốc gia nào sau đây?

A. LB Nga, Ca-na-đa, Ấn Độ.

B. LB Nga, Ca-na-đa, Hoa Kì

C. LB Nga, Ca-na-đa, Bra-xin.

D. LB Nga, Anh, Ô-xtrây-li-a.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: : Miền Tây Trung Quốc phổ biến kiểu khí hậu nào sau đây?

A. Cận nhiệt đới lục địa.

B. Cận nhiệt đới gió mùa.

C. Ôn đới lục địa.

D. Ôn đới gió mùa.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: Địa hình chủ yếu của miền Đông Trung Quốc là

A. núi, cao nguyên xen bồn địa.

B. đồng bằng và đồi núi thấp.

C. núi cao và sơn nguyên đồ sộ.

D. núi và đồng bằng châu thổ.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: Hoang mạc nào thuộc lãnh thổ Trung Quốc?

A. Tacla Macan

B. Kalahari

C. Victoria Lớn

D. Colorado

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: Trung Quốc và Việt Nam đều có đường biên giới trên đất liền với quốc gia nào dưới đây?

A. Thái Lan

B. Cam-pu-chia

C. Lào

D. Mi-an-ma

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: Các đồng bằng ở miền Đông Trung Quốc theo thứ tự từ Bắc xuống Nam là

A. Hoa Bắc, Đông Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam.

B. Đông Bắc, Hoa Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam.

C. Đông Bắc, Hoa Bắc, Hoa Nam, Hoa Trung.

D. Đông Bắc, Hoa Nam, Hoa Bắc, Hoa Trung.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?