Grade 9 - Fast Test 1

Grade 9 - Fast Test 1

9th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 6 past perfect tense

Unit 6 past perfect tense

9th Grade

23 Qs

[Lớp 8] Thì hiện tại

[Lớp 8] Thì hiện tại

6th - 12th Grade

20 Qs

Thì thời

Thì thời

9th - 10th Grade

20 Qs

Past simple: positive and negative

Past simple: positive and negative

5th Grade - University

15 Qs

Grammar 9DK1 - Unit 3 - Lesson 1

Grammar 9DK1 - Unit 3 - Lesson 1

9th Grade

15 Qs

Tense revision

Tense revision

5th - 9th Grade

20 Qs

THE PRESENT PERFECT

THE PRESENT PERFECT

8th - 12th Grade

15 Qs

verb tenses

verb tenses

2nd - 9th Grade

20 Qs

Grade 9 - Fast Test 1

Grade 9 - Fast Test 1

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

Chính Phan

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Thì Hiện tại tiếp diễn không diễn tả sự việc, hành nào dưới đây?

Diễn tả sự việc xảy ra trong tương lai gần

Diễn tả sự việc thường xuyên xảy ra gây khó chịu cho người nói

Diễn tả hành động mang tính tạm thời

Diễn tả lịch trình đã được định sẵn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Thì Hiện tại đơn không diễn tả sự việc, hành động nào dưới đây?

Diễn tả những thói quen ở hiện tại

Diễn tả những sự thật hiển nhiên

Diễn tả hành động, sự việc đang diễn ra ở hiện tại

Diễn tả lịch trình đã được định sẵn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Thì Hiện tại đơn không diễn tả sự việc, hành động nào dưới đây?

Diễn tả hai hoặc nhiều hành động, sự việc xảy ra liên tiếp trong quá khứ

Diễn tả một hành động nào đó xảy ra tại thời điểm trong quá khứ nhưng không rõ thời gian khi nào

Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ, biết rõ thời gian

Diễn tả một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Thì Hiện tại hoàn thành không diễn tả sự việc, hành động nào dưới đây?

Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ

Diễn tả những kinh nghiệm, trải nghiệm của ai đó

Diễn tả những hành động đã xảy ra ở trong quá khứ còn kéo dài

tới hiện tại.

Diễn tả hành động xảy ra lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ và còn có thể lặp lại ở hiện tại hoặc tương lai

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Đuôi "ed" nào dưới đây được phát âm là /t/?

played

watched

cried

decided

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Đuôi "s", "es" nào dưới đây được phát âm là /z/?

cats

breathes

goes

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Dạng bất quy tắc phần từ 2 và 3 của "swim" là gì?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?