G9. Unit 2.2

G9. Unit 2.2

9th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 3: HEALTHY LIVING FOR TEENS (1)

UNIT 3: HEALTHY LIVING FOR TEENS (1)

9th Grade

25 Qs

Vocab READING TEST 3-4

Vocab READING TEST 3-4

6th - 12th Grade

18 Qs

Unit 4.1

Unit 4.1

9th Grade - University

15 Qs

Unit 1: My hobbies

Unit 1: My hobbies

5th Grade - University

22 Qs

Word form 9 Unit 5 Part 2: Meaning 1

Word form 9 Unit 5 Part 2: Meaning 1

8th Grade - University

25 Qs

unit 5 anh 9

unit 5 anh 9

9th Grade

20 Qs

Tiếng Anh 9 - Unit 8 - Tourism

Tiếng Anh 9 - Unit 8 - Tourism

8th - 9th Grade

25 Qs

Từ vựng Unit one (part two)(15/20)

Từ vựng Unit one (part two)(15/20)

8th - 9th Grade

20 Qs

G9. Unit 2.2

G9. Unit 2.2

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

Luc Pham

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

counsellor (n): /ˈkaʊnsələ/

cố vấn, người tư vấn

phỏng vấn

người mất việc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

deadline (n) /ˈdedlaɪn/

thời hạn bắt đầu

thời hạn cuối cùng, hạn cuối

ngay hôm sau

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

delay (v) /dɪˈleɪ/

khởi động

hùy chuyến

làm chậm trễ, trì hoãn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

distraction (n) /dɪˈstrækʃn/

điều làm sai trái

điều làm sao lãng

điều làm mong ước

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

hạn chót (ngày đến hạn để hoàn thành một việc gì đó)

due date (n)

date due (n)

due dated (n)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

fattening (adj) /ˈfætnɪŋ/

gây tê bì

gây ốmì

gây béo phì

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

mental (adj) /ˈmentl/

(thuộc) tính toán

(thuộc) tinh thần, trí tuệ, trí óc

tinh thần, trí tuệ, trí óc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?