Từ vựng reading 20 Collection - Đề 3

Từ vựng reading 20 Collection - Đề 3

University

133 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Fourth Quarter - .NET Technology

Fourth Quarter - .NET Technology

University

130 Qs

Câu hỏi về VPN

Câu hỏi về VPN

University

137 Qs

TRẮC NGHIỆM QUẢN LÝ DỰ ÁN CNTT – IS208

TRẮC NGHIỆM QUẢN LÝ DỰ ÁN CNTT – IS208

University

132 Qs

tin hiếu dương đình 2024

tin hiếu dương đình 2024

University

131 Qs

Câu hỏi về phần mềm và thống kê

Câu hỏi về phần mềm và thống kê

University

133 Qs

Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam

University

129 Qs

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Kinh Tế Chính Trị

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Kinh Tế Chính Trị

University

131 Qs

AN TOÀN THÔNG TIN

AN TOÀN THÔNG TIN

University

137 Qs

Từ vựng reading 20 Collection - Đề 3

Từ vựng reading 20 Collection - Đề 3

Assessment

Quiz

Computers

University

Easy

Created by

Hahm Hahm

Used 5+ times

FREE Resource

133 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

transcontinental /ˌtrænˌskɒn.tɪˈnen.təl/ (adj)

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

circumstance /ˈsɜː.kəm.stɑːns/ (n)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

hoàn cảnh, tình huống, trường hợp, sự kiện (n)

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

vật chất; bản chất; nội dung; tài sản (n)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

substance /ˈsʌb.stəns/ (n)

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

settlement /ˈset.əl.mənt/ (n)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

sự giải quyết, sự hòa giải; sự định cư; sự chiếm làm thuộc địa (n)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?