Bài kiểm tra 2

Bài kiểm tra 2

6th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GRADE 6 GS

GRADE 6 GS

6th Grade

65 Qs

Từ vựng lớp 9 HK1 Unit 4

Từ vựng lớp 9 HK1 Unit 4

6th Grade

62 Qs

Ôn tập Học kỳ 1, Tiếng Anh 7

Ôn tập Học kỳ 1, Tiếng Anh 7

KG - 7th Grade

60 Qs

Hiện tại đơn + hiện tại tiếp diễn

Hiện tại đơn + hiện tại tiếp diễn

6th Grade

60 Qs

BG: Bài 1-5

BG: Bài 1-5

3rd Grade - University

60 Qs

Tiếng anh lớp 6 - unit 1 - my new school

Tiếng anh lớp 6 - unit 1 - my new school

6th Grade

57 Qs

Tính từ chủ sở hữu, đại từ chủ sở hữu

Tính từ chủ sở hữu, đại từ chủ sở hữu

1st - 12th Grade

58 Qs

Quick Test 1 (B)

Quick Test 1 (B)

4th - 10th Grade

60 Qs

Bài kiểm tra 2

Bài kiểm tra 2

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

Hồng Ánh Võ

Used 4+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

60 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 2 pts

  1. Chia dạng đúng của từ ở thì HIỆN TẠI ĐƠN:

  2. Peter (try)________ hard in class, but I (not think) ________ he'll pass.

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. Chia dạng đúng của từ ở thì HIỆN TẠI ĐƠN:

  2. It (rain)________ almost every morning in London.

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Chia dạng đúng của từ ở thì HIỆN TẠI ĐƠN:

Don't try to ring the bell. It ................................ (work).

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu sau đây sử dụng thì gì?

The car is not expensive.

Hiện tại đơn

Tương lại đơn

Hiện tại tiếp diễn

Quá khứ đơn

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết thì HIỆN TẠI ĐƠN của câu sau là gì? (Có thể chọn nhiều đáp án)

She does yoga every evening.

She

does

yoga

every evening

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 2 pts

Thì Hiện tại đơn dùng để: (Có thể chọn nhiều đáp án)

Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại

Diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên

Nói về một lịch trình có sẵn, chương trình, thời gian biểu cố định

Sử dụng trong câu điều kiện loại I

Miêu tả hành động sắp xảy ra

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Đâu là dấu hiệu nhận biết của thì Hiện tại đơn? (Có thể chọn nhiều đáp án)

Yesterday

Rarely

Tomorrow

Twice a week

Never

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?