TS - Vocab 5.2

TS - Vocab 5.2

University

69 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

B - READING 13-14 & ACTUAL LISTENING 19-20

B - READING 13-14 & ACTUAL LISTENING 19-20

University

64 Qs

TOEIC A - UNIT 6 - LISTENING

TOEIC A - UNIT 6 - LISTENING

University

72 Qs

TOEIC B - SESSION 8

TOEIC B - SESSION 8

University

74 Qs

TOEIC B - SESSION 9

TOEIC B - SESSION 9

University

69 Qs

NEW TOEIC - TEST 2 - PART 125

NEW TOEIC - TEST 2 - PART 125

University

66 Qs

TS - Vocab 6.2

TS - Vocab 6.2

University

71 Qs

TOEIC A - UNIT 5 - LISTENING

TOEIC A - UNIT 5 - LISTENING

University

67 Qs

english

english

University

67 Qs

TS - Vocab 5.2

TS - Vocab 5.2

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Nga Chu

FREE Resource

69 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Relationship (N)
mối quan hệ
công thức nấu ăn
hỗn hợp
tiềm năng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Extra (Adj)
thêm, bổ sung
ghé qua
kinh nghiệm
sự cải thiện

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Apologize (V)
xin lỗi
đơn thuốc
tiện nghi, cơ sở
nước ngoài

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Assembly (N)
sự lắp ráp
lắp ghép
khoản vay
cho thuê/ hợp đồng thuê

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Reservation (N)
sự đặt trước
rộng rãi
điểm (đỗ xe)
sự cải tạo

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Assorted (Adj)
hỗn hợp
mối quan hệ
tiềm năng
công thức nấu ăn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Experience (N)
kinh nghiệm
thêm, bổ sung
sự cải thiện
ghé qua

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?