TS - Vocab 6.1

TS - Vocab 6.1

University

75 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary Review - B1 - Transport

Vocabulary Review - B1 - Transport

University

74 Qs

Từ vựng A1 part 1

Từ vựng A1 part 1

University

78 Qs

G5. ÔN TẬP AMS 3

G5. ÔN TẬP AMS 3

5th Grade - University

76 Qs

CAMP LC LESSON 3

CAMP LC LESSON 3

University

71 Qs

DÒ TỪ VỰNG TOEIC TỔNG HỢP

DÒ TỪ VỰNG TOEIC TỔNG HỢP

University

71 Qs

DAY 24 -25

DAY 24 -25

University

76 Qs

19/7/2023

19/7/2023

University

70 Qs

CD 456

CD 456

3rd Grade - University

78 Qs

TS - Vocab 6.1

TS - Vocab 6.1

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Nga Chu

FREE Resource

75 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Expand (V)
mở rộng
vùng lân cận
phổ biến/ nổi tiếng
bị hỏng/ bị vỡ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Annual (Adj)
hàng năm
xa, cách xa
trì hoãn
đặt nhầm chỗ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Promote (V)
thúc đẩy, thăng chức
chỉnh sửa (lỗi)
ngân sách
hồ sơ/ ứng dụng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

deal with (V)
giải quyết
chuyên về
cắt giảm
kết nối

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

space (N)
không gian
sự bất tiện
đủ điều kiện
chính sách

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Popular (Adj)
phổ biến/ nổi tiếng
mở rộng
bị hỏng/ bị vỡ
vùng lân cận

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Postpone (V)
trì hoãn
hàng năm
đặt nhầm chỗ
xa, cách xa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?