Nhắng nhắng

Nhắng nhắng

9th - 12th Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Wishes for the present

Wishes for the present

9th Grade

22 Qs

Tổng hợp thì

Tổng hợp thì

10th - 11th Grade

22 Qs

Unit 4: Life in the past

Unit 4: Life in the past

9th Grade

21 Qs

Câu điều kiện loại 1, loại 2, unit 9 anh 9

Câu điều kiện loại 1, loại 2, unit 9 anh 9

9th Grade

31 Qs

passive voice

passive voice

7th - 9th Grade

23 Qs

WISH 2

WISH 2

8th Grade - University

30 Qs

Come to 10. Review 4

Come to 10. Review 4

9th Grade

30 Qs

10A5_Unit 1_Present Simple vs. Present Continuous

10A5_Unit 1_Present Simple vs. Present Continuous

10th Grade

22 Qs

Nhắng nhắng

Nhắng nhắng

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

CCSS
L.4.1B, L.3.1A, RI.8.1

+9

Standards-aligned

Created by

Tuyên Lâm

Used 5+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Có các trạng từ tần suất ( always, usually, rarely....)

Có every ( every day, every month, ....)

Trong câu xuất hiện các trạng từ tần suất, có every và xuất hiện once, twice, three times, a week, a month,....

Trong câu có từ now, at the moment, at present

Tags

CCSS.L.3.1E

CCSS.L.4.1B

CCSS.L.5.1.B-D

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Nêu cách sử dụng của thì hiện tại đơn

Diễn tả một sự thật hiển nhiên

Diễn tả một thói quen ở hiện tại

Diễn tả sở thích trong quá khứ

Diễn tả sự việc đang diễn ra

Tags

CCSS.L.3.1E

CCSS.L.4.1B

CCSS.L.5.1.B-D

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm chủ ngữ nào thì chia s,es

Nhóm chủ ngữ ngôi thứ nhất ( she, he, it)

Nhóm chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít ( she, he, it, danh từ số ít)

Nhóm chủ ngữ ngôi thứ nhất ( i, you, we)

Cả ba phương án

Tags

CCSS.L.3.1A

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Chia động từ trong câu sau: he .....( Love) his best friend

Tags

CCSS.L.3.1E

CCSS.L.4.1B

CCSS.L.5.1.B-D

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn

At the moment , now

At present

Sau câu mệnh lệnh, cảm thán ( !)

Cả ba phương án

Tags

CCSS.L.3.1E

CCSS.L.4.1B

CCSS.L.5.1.B-D

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn

Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói

Diễn tả thói quen

Diễn tả việc đã xảy ra trong quá khứ

Diễn tả việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn liên quan đến hiện tại

Tags

CCSS.L.3.1E

CCSS.L.4.1B

CCSS.L.5.1.B-D

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chia động từ WIRTE theo thì hiện tại tiếp diễn

Written

Is Writing

writing

Are writing

Tags

CCSS.L.3.1E

CCSS.L.4.1B

CCSS.L.5.1.B-D

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?