Nhắng nhắng

Quiz
•
English
•
9th - 12th Grade
•
Easy
+9
Standards-aligned
Tuyên Lâm
Used 5+ times
FREE Resource
26 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Có các trạng từ tần suất ( always, usually, rarely....)
Có every ( every day, every month, ....)
Trong câu xuất hiện các trạng từ tần suất, có every và xuất hiện once, twice, three times, a week, a month,....
Trong câu có từ now, at the moment, at present
Tags
CCSS.L.3.1E
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Nêu cách sử dụng của thì hiện tại đơn
Diễn tả một sự thật hiển nhiên
Diễn tả một thói quen ở hiện tại
Diễn tả sở thích trong quá khứ
Diễn tả sự việc đang diễn ra
Tags
CCSS.L.3.1E
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhóm chủ ngữ nào thì chia s,es
Nhóm chủ ngữ ngôi thứ nhất ( she, he, it)
Nhóm chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít ( she, he, it, danh từ số ít)
Nhóm chủ ngữ ngôi thứ nhất ( i, you, we)
Cả ba phương án
Tags
CCSS.L.3.1A
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Chia động từ trong câu sau: he .....( Love) his best friend
Tags
CCSS.L.3.1E
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn
At the moment , now
At present
Sau câu mệnh lệnh, cảm thán ( !)
Cả ba phương án
Tags
CCSS.L.3.1E
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn
Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
Diễn tả thói quen
Diễn tả việc đã xảy ra trong quá khứ
Diễn tả việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn liên quan đến hiện tại
Tags
CCSS.L.3.1E
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Chia động từ WIRTE theo thì hiện tại tiếp diễn
Written
Is Writing
writing
Are writing
Tags
CCSS.L.3.1E
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
QKĐ - QKTD - QKHT (Bài kiểm tra 60% )

Quiz
•
11th Grade
21 questions
Anh 9 Ngữ Pháp HTD vs HTTD

Quiz
•
9th Grade
24 questions
HIỆN TẠI HOÀN THÀNH VÀ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH

Quiz
•
8th Grade - University
25 questions
untitled

Quiz
•
12th Grade - University
25 questions
UNIT 4: REMEMBERING THE PAST (1)

Quiz
•
9th Grade
24 questions
G11 - U9 - Lý thuyết câu điều kiện

Quiz
•
11th Grade
25 questions
REPORTED SPEECH

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
Hòa Hợp Thì Tiếng Anh 12

Quiz
•
12th Grade - University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
40 questions
LSHS Student Handbook Review: Pages 7-9

Quiz
•
11th Grade
30 questions
Science Fact or Fiction?

Quiz
•
10th Grade
21 questions
9th Grade English Diagnostic Quiz

Quiz
•
9th - 12th Grade
32 questions
LSHS Student Handbook Review: Pages 10-12

Quiz
•
11th Grade