Nhắng nhắng

Nhắng nhắng

9th - 12th Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TEST TENSES

TEST TENSES

5th - 9th Grade

25 Qs

Anh 9 Ngữ Pháp HTD vs HTTD

Anh 9 Ngữ Pháp HTD vs HTTD

9th Grade

21 Qs

Tổng hợp nhận biết các thì (nâng cao)

Tổng hợp nhận biết các thì (nâng cao)

5th - 12th Grade

25 Qs

HTHT

HTHT

9th Grade

23 Qs

Tense

Tense

9th Grade

22 Qs

TE.Ôn ngữ pháp_Dấu hiệu nhận biết thì HTHT&QKĐ

TE.Ôn ngữ pháp_Dấu hiệu nhận biết thì HTHT&QKĐ

4th - 10th Grade

22 Qs

Hòa Hợp Thì Tiếng Anh 12

Hòa Hợp Thì Tiếng Anh 12

12th Grade - University

22 Qs

QKĐ - QKTD - QKHT (Bài kiểm tra 60% )

QKĐ - QKTD - QKHT (Bài kiểm tra 60% )

11th Grade

25 Qs

Nhắng nhắng

Nhắng nhắng

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Tuyên Lâm

Used 5+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Có các trạng từ tần suất ( always, usually, rarely....)

Có every ( every day, every month, ....)

Trong câu xuất hiện các trạng từ tần suất, có every và xuất hiện once, twice, three times, a week, a month,....

Trong câu có từ now, at the moment, at present

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Nêu cách sử dụng của thì hiện tại đơn

Diễn tả một sự thật hiển nhiên

Diễn tả một thói quen ở hiện tại

Diễn tả sở thích trong quá khứ

Diễn tả sự việc đang diễn ra

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm chủ ngữ nào thì chia s,es

Nhóm chủ ngữ ngôi thứ nhất ( she, he, it)

Nhóm chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít ( she, he, it, danh từ số ít)

Nhóm chủ ngữ ngôi thứ nhất ( i, you, we)

Cả ba phương án

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Chia động từ trong câu sau: he .....( Love) his best friend

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn

At the moment , now

At present

Sau câu mệnh lệnh, cảm thán ( !)

Cả ba phương án

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn

Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói

Diễn tả thói quen

Diễn tả việc đã xảy ra trong quá khứ

Diễn tả việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn liên quan đến hiện tại

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chia động từ WIRTE theo thì hiện tại tiếp diễn

Written

Is Writing

writing

Are writing

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?