Các loại thì

Các loại thì

6th - 8th Grade

39 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập Thì HTD HTTD QKD TLD

Ôn tập Thì HTD HTTD QKD TLD

6th Grade

36 Qs

Tinh tu dai tu so huu

Tinh tu dai tu so huu

6th Grade

35 Qs

Ôn tập thì quá khứ

Ôn tập thì quá khứ

4th - 7th Grade

36 Qs

SIMPLE PRESENT AND PRESENT CONTINUOUS

SIMPLE PRESENT AND PRESENT CONTINUOUS

6th - 8th Grade

40 Qs

PRESENT simple, continous, perfect; PAST simple

PRESENT simple, continous, perfect; PAST simple

6th Grade

36 Qs

Review homework

Review homework

7th Grade

40 Qs

TIẾNG ANH

TIẾNG ANH

1st - 10th Grade

35 Qs

revision english 6

revision english 6

6th Grade

37 Qs

Các loại thì

Các loại thì

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Tuyet Tran

Used 5+ times

FREE Resource

39 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sự việc lặp đi lăp lại
Hiện tại đơn - Simple Present
Hiện tại tiếp diễn - Present continuous
Quá khứ đơn - Simple Past
Hiện tại hoàn thành - Present perfect
Tương lai đơn - Simple Future

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sự thật, trạng thái
Hiện tại đơn - Simple Present
Hiện tại tiếp diễn - Present continuous
Quá khứ đơn - Simple Past
Hiện tại hoàn thành - Present perfect
Tương lai đơn - Simple Future

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sự việc đang diễn ra, đi với now, currently, at the moment
Hiện tại đơn - Simple Present
Hiện tại tiếp diễn - Present continuous
Quá khứ đơn - Simple Past
Hiện tại hoàn thành - Present perfect
Tương lai đơn - Simple Future

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sự việc trong quá khứ, nhấn mạnh vào đã kết thúc, có thời gian torng quá khứ, đi với ago,
Hiện tại đơn - Simple Present
Hiện tại tiếp diễn - Present continuous
Quá khứ đơn - Simple Past
Hiện tại hoàn thành - Present perfect
Tương lai đơn - Simple Future

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sự việc đã làm/ chưa làm, trải nghiệm, đi với already, yet
Hiện tại đơn - Simple Present
Hiện tại tiếp diễn - Present continuous
Quá khứ đơn - Simple Past
Hiện tại hoàn thành - Present perfect
Tương lai đơn - Simple Future

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tương lai có dự định
Hiện tại đơn - Simple Present
Hiện tại tiếp diễn - Present continuous
Quá khứ đơn - Simple Past
Hiện tại hoàn thành - Present perfect
Tương lai đơn - Simple Future

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quyết định đưa ra tại thời điểm nói
Hiện tại đơn - Simple Present
Hiện tại tiếp diễn - Present continuous
Quá khứ đơn - Simple Past
Hiện tại hoàn thành - Present perfect
Tương lai đơn - Simple Future

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?