TS - Vocab 8.2

TS - Vocab 8.2

University

75 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

tacn2

tacn2

University

80 Qs

600 ESSENTIAL WORDS TOEIC Unit 21-25

600 ESSENTIAL WORDS TOEIC Unit 21-25

University

73 Qs

TN2 Unit 7 Vocabulary review

TN2 Unit 7 Vocabulary review

University

74 Qs

S12-KHAI XUAN

S12-KHAI XUAN

University

70 Qs

TS - Vocab 5.1

TS - Vocab 5.1

University

75 Qs

Câu hỏi về nghĩa của các cụm từ

Câu hỏi về nghĩa của các cụm từ

University

75 Qs

TS - Vocab 1.2

TS - Vocab 1.2

University

70 Qs

ETS 2023 part 2

ETS 2023 part 2

University

80 Qs

TS - Vocab 8.2

TS - Vocab 8.2

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Nga Chu

FREE Resource

75 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

permit (V)
cho phép
sự xây dựng
kéo dài
danh giá, uy tín

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tune (V)
điều chỉnh (nhạc cụ)
cổ phần, cổ phiếu
lưu ý/ ghi chú
đánh dấu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

retail (N)
bán lẻ
thảo luận
đồ ăn/uống nhẹ
nhiệt tình

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

volunteer (V)
tình nguyện
lỗi thời
nhắc nhở
công nhận, ghi nhận

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

accurate (Adj)
chính xác
làm nổi bật
quảng cáo
mối quan tâm/ lo lắng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

last (V)
kéo dài
cho phép
nhiệm vụ
sự xây dựng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

note (V)
lưu ý/ ghi chú
điều chỉnh (nhạc cụ)
sự chú ý
cổ phần, cổ phiếu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?