
5p cuoi nam 11

Quiz
•
Physics
•
1st Grade
•
Easy
nguyen thiquy
Used 3+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ lớn của lực tương tác giữa hai điện tích điểm trong chân không
tỉ lệ với bình phương khoảng cách giữa hai điện tích.
tỉ lệ với khoảng cách giữa hai điện tích.
tỉ lệ nghịch với bình phương khoảng cách giữa hai điện tích.
tỉ lệ nghịch với khoảng cách giữa hai điện tích.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lực tương tác điện giữa một electron và một prôtôn khi chúng đặt cách nhau 2.10-9cm là:
5,67.10-7N.
6,6.10-7N.
8,76. 10-7N.
0,85.10-7N.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cường độ điện trường tại một điểm đặc trưng cho
.
thể tích vùng có điện trường là lớn hay nhỏ.
điện trường tại điểm đó về phương diện dự trữ năng lượng.
tác dụng lực của điện trường lên điện tích tại điểm đó.
tốc độ dịch chuyển điện tích tại điểm đó.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cường độ điện trường là đại lượng
véctơ.
vô hướng, có giá trị dương hoặc âm.
vô hướng, có giá trị dương.
vectơ, có chiều luôn hướng vào điện tích.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một điện tích chuyển động trong điện trường theo một đường cong kín. Gọi công của lực điện trong chuyển động đó là thì
A > 0 nếu q> 0.
A<0 nếu q<0.
A >0 nếu q<0.
A = 0.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện thế là đại lượng
đại số.
vectơ.
luôn luôn dương.
luôn luôn âm.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hiệu điện thế giữa hai điểm
đặc trưng cho khả năng sinh công của điện trường của điện tích q đứng yên.
đặc trưng cho khả năng tác tác dụng lực của điện trường của điện tích q đứng yên.
đặc trưng cho khả năng tạo lực của điện trường trong sự di chuyển của điện tích q từ điểm nọ đến điểm kia.
đặc trưng cho khả năng sinh công của điện trường trong sự di chuyển của điện tích q từ điểm nọ đến điểm kia.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
24 questions
Ôn thi vật Lý 9

Quiz
•
1st - 12th Grade
24 questions
on tâp ki 2

Quiz
•
1st - 9th Grade
19 questions
Kiểm tra thường xuyên kì 2 Lí 12

Quiz
•
1st - 10th Grade
15 questions
Kiểm tra 15- vật lí 11

Quiz
•
KG - 10th Grade
20 questions
Bài 1/chương 3 tương tác từ

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
lý 12 - lượng tử ánh sáng

Quiz
•
1st Grade
20 questions
ND2- SÓNG ĐIỆN TỪ

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
ĐỀ KIỂM TRA TX - DAO ĐỘNG ĐIỆN TỪ - 12

Quiz
•
1st - 10th Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Physics
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
25 questions
Week 1 Memory Builder 1 (2-3-4 times tables)

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring the 5 Regions of the United States

Interactive video
•
1st - 5th Grade
12 questions
Continents and Oceans

Quiz
•
KG - 8th Grade