
địa 2
Quiz
•
Social Studies
•
10th Grade
•
Practice Problem
•
Easy
Linh Vũ
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
44 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu I: Công nghiệp gồm ba nhóm ngành chính:
A. khai thác, chế biến, dịch vụ công nghiệp.
B. chế biến, dịch vụ công nghiệp, công nghiệp nặng.
C. dịch vụ công nghiệp, khai thác, công nghiệp nhẹ.
D. khai thác, sản xuất điện - nước, dịch vụ.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Phát biểu nào sau đây thể hiện vai trò của công nghiệp đối với các ngành kinh tế?
A. Tạo thêm việc làm, tăng thu nhập
C. Làm thay đổi sự phân công lao động.
B. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành.
D. Cung cấp nguồn hàng tiêu dùng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Than là nguồn nhiên liệu quan trọng cho
A. chế biến thực phẩm.
C. sản xuất hàng tiêu dùng.
B. nhà máy nhiệt điện.
D. nhà máy thủy điện.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Phát biểu nào sau đây không đúng với công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng?.
A. Dễ gây ô nhiễm môi trường
C. Không đòi hỏi vốn đầu tư lớn.
B. Có các sản phẩm rất đa dạng.
D.Quy trình sản xuất rất phức tạp.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Công nghiệp điện tử - tin học là ngành cần
A. diện tích rộng lớn.
B. nhiều kim loại, điện.
C. lao động trình độ cao.
D. tài nguyên đa dạng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Phát biểu nào sau đây đúng với đặc điểm ngành công nghiệp?
A. Lượng phát thải ra môi trường lớn.
C. Không gian phân bố rất rộng lớn.
B.Chủ yếu sử dụng lao động thủ công.
D. Phụ thuộc chủ yếu vào tự nhiên.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Khoảng sản nào sau đây được coi là “vàng đen” của nhiều quốc gia?
A. Dầu mỏ.
C. Mangan
B. Sắt.
D. Than.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
45 questions
Bài Quiz không có tiêu đề
Quiz
•
10th Grade - University
47 questions
Đề cương giữa kì 2 môn địa
Quiz
•
9th - 12th Grade
43 questions
Ôn Tập GDQP&AN 11
Quiz
•
10th Grade
40 questions
GDCD K12 cuối kì
Quiz
•
9th - 12th Grade
49 questions
ÔN TẬP GIỮA KỲ II
Quiz
•
10th Grade
40 questions
Untitled Quiz
Quiz
•
10th Grade
41 questions
GDKT-PL
Quiz
•
10th Grade
49 questions
50 cau dau
Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for Social Studies
21 questions
Unit 05 WH EOU Review: Medieval Interactions and Diffusion
Quiz
•
10th Grade
20 questions
Unit 4.3 Renaissance Quiz
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Exploring the Age of Exploration: Key Events and Figures
Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Unit 6 Judicial Branch
Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
Russia Quiz
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
Unit 4 Test Medieval and Renaissance History Quiz
Quiz
•
10th Grade
14 questions
It's Texas Time Part 1
Lesson
•
9th - 12th Grade
25 questions
AP Psychology- Memory
Quiz
•
10th - 12th Grade
