
KSON Đất

Quiz
•
English
•
5th Grade
•
Medium
Thảo Duyên
Used 1+ times
FREE Resource
72 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quan sát hình ảnh và cho biết nguồn nước ở hình (2) là loại nào sau đây?
Nước thổ nhưỡng
Nước hấp phụ (nước hút ẩm)
Nước trọng lực
Nước mao dẫn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong dung dịch đất, thành phần nào sau đây là một trong những thành phần chất tan?
A. Acid humic, acid fulvic và các muối của chúng
A. Nước mưa, nước ngầm, nước tự do trong môi trường đất
A. Các vi khuẩn và thực vật
A. Các vi sinh vật trong đất
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quan sát hình ảnh và cho biết trong keo đất phần nhân có cấu tạo gồm: (keo đất)
Lớp ion không di chuyển
Lớp ion quyết định thế hiệu hạt keo
Acid silisic, oxit Fe, oxit nhôm hoặc KBr
Lớp ion có khả năng trao đổi ion với môi trường ngoài
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vitamin, kháng sinh, độc tố trong đất là sản phẩm của quá trình:
A. Dễ di chuyển, dễ bị rửa trôi
A. Cấu tạo ít nhân vòng hơn, nhiều mạch nhánh, nhiều nhóm chức hơn (nhiều COOH hơn)
A. Trạng thái tồn tại: ít tự do, gây chua, pH = 2,6 – 2,8
A. Phân tử lượng lớn: 50.000-190.000 đơn vị
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quan sát hình ảnh và cho biết trong trường hợp này đất ở trạng thái:
A. Đất bão hòa nước
B. Đất không bão hòa
C. Đất ngập nước
D. Đất khô
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7 Nguyên nhân gây đất dính:
A. Bón phân lân quá nhiều (Chai cứng, chặt)
B. Các hạt sét, hạt keo
C. Chất hữu cơ trong đất
D. Thuốc trừ sâu, thuốc bảo vệ thực vật
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ở độ sâu từ mặt đất trở xuống đến 20 – 40 cm, nhóm vi sinh vật nào sau đây chiếm ưu thế trong đất?
A. Vi khuẩn cố định đạm
B. Vi sinh vật hiếu khí (0-20cm)
C. Giun đất
D. Vi sinh vật kỵ khí
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for English
8 questions
Main Idea & Key Details

Quiz
•
3rd - 6th Grade
20 questions
4 Types of Sentences

Quiz
•
3rd - 5th Grade
10 questions
Making Inferences

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Proper and Common nouns

Quiz
•
2nd - 5th Grade
10 questions
Context Clues

Quiz
•
5th Grade
12 questions
Subject Verb Agreement

Lesson
•
3rd - 5th Grade
60 questions
Basic Multiplication facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Parts of Speech

Quiz
•
5th Grade