THI THỬ ĐỊA 11

THI THỬ ĐỊA 11

11th Grade

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP HOA KÌ 1

ÔN TẬP HOA KÌ 1

11th Grade

24 Qs

ÔN TẬP TN GDCD BAI 4

ÔN TẬP TN GDCD BAI 4

11th Grade

23 Qs

ULANGAN HARIAN 1

ULANGAN HARIAN 1

11th - 12th Grade

25 Qs

IWBRS

IWBRS

11th Grade

25 Qs

ĐỊA HK2 đề 1

ĐỊA HK2 đề 1

1st - 12th Grade

23 Qs

Quiz geopolítica e direitos humanos

Quiz geopolítica e direitos humanos

11th Grade

24 Qs

THI THỬ ĐỊA LÍ CUỐI KÌ 2 LỚP 11

THI THỬ ĐỊA LÍ CUỐI KÌ 2 LỚP 11

11th Grade

24 Qs

Africa Mapping

Africa Mapping

9th - 12th Grade

25 Qs

THI THỬ ĐỊA 11

THI THỬ ĐỊA 11

Assessment

Quiz

Geography

11th Grade

Easy

Created by

NGUYEN THANG

Used 2+ times

FREE Resource

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Địa hình chiếm phần lớn diện tích tự nhiên của Nhật Bản là

A. đồi núi.

B. bình nguyên.

C. thảo nguyên.

D. đồng bằng.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quần đảo Nhật Bản nằm ở khu vực nào dưới đây?

A. Đông Á.

B. Nam Á.

C. Bắc Á.

D. Tây Á.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đặc điểm nào đúng với dân cư Nhật Bản?

A. Dân số trẻ.

B. Dân số già.

C. Dân số ít.

D. Dân số trung bình.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các trung tâm công nghiệp của Nhật Bản phân bố tập trung ở khu vực nào sau đây?

A. Ven sông.

B. Vùng núi.

C. Ven biển.

D. Đồi thấp.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các ngành chiếm tỉ trọng lớn trong cơ cấu công nghiệp của Nhật Bản hiện nay?

A. Công nghiệp chế tạo, sản xuất điện tử, xây dựng và công trình công cộng, dệt.

B. Công nghiệp chế tạo, sản xuất điện tử, luyện kim đen, dệt.

C. Công nghiệp chế tạo, sản xuất điện tử, luyện kim màu, dệt.

D. Công nghiệp chế tạo, sản xuất điện tử, hóa chất, dệt.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cây trồng chính của Nhật Bản là

A. Lúa mì.

B. Chè.

C. Lúa gạo.

D. Thuốc lá.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhật Bản dẫn đầu thế giới về các sản phẩm công nghiệp nào?

A. Máy bay, ô tô, xe máy.

B. Đồng hồ, xe máy, tàu biển.

C. Giày dép, tàu biển, xe máy.

D. Ô tô, tàu biển , xe máy.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?