toán cuois học 2

toán cuois học 2

10th Grade

38 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G10 – UNIT 9 – VOCABULARY QUIZ 4

G10 – UNIT 9 – VOCABULARY QUIZ 4

10th Grade

35 Qs

file 7

file 7

1st Grade - University

33 Qs

TOÁN 5 - TÍNH NHANH SỐ THẬP PHÂN (1)

TOÁN 5 - TÍNH NHANH SỐ THẬP PHÂN (1)

5th Grade - University

40 Qs

TỔNG HỢP 3 THÌ QKĐ- QKTD-HTHT

TỔNG HỢP 3 THÌ QKĐ- QKTD-HTHT

1st Grade - University

41 Qs

Numbers and colors Starters

Numbers and colors Starters

3rd Grade - University

35 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

7th Grade - University

40 Qs

TE.Bảng động từ bất quy tắc_4of4_Vqk

TE.Bảng động từ bất quy tắc_4of4_Vqk

4th - 10th Grade

37 Qs

Toán 6 Lần 1

Toán 6 Lần 1

6th - 12th Grade

40 Qs

toán cuois học 2

toán cuois học 2

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Medium

Created by

Sanh ngehong

Used 1+ times

FREE Resource

38 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

12,63

12,64

12,65

12,66

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cho số gần đúng a =8 141 378 với độ chính xác d =300 .Hãy viết quy số a

8 141 400

8 142 400

8 141 000

8 141 300

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

94400000

94440000

94450000

94444000

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  Xét phép thử tung con xúc xắc 6 mặt hai lần. Số kết quả thuận lợi của biến cố A : "số chấm xuất hiện ở cả hai lần tung bằng nhau"?

n( A )= 12

n( A )= 8

n( A )= 16

n( A )= 6

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5

4

7

8

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

     Gieo một con súc sắc cân đối và đồng chất hai lần liên tiếp. Tập { (1;3); (2;4); (3;5); (4;6) } là biến cố nào dưới đây ?

P : ''Tích số chấm trong hai lần gieo là số chẵn ''

N : '' Tổng số chấm trong hai lần gieo là số chẵn''

M : '' Số chấm ở lần gieo thứ hai nhiều hơn lần thứ nhất hai chấm''

Q : '' Số chấm ở lần gieo thứ hai ít hơn lần thứ nhất hai chấm ''

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

    Một lớp có 20 học sinh nam và 18 học sinh nữ. Chọn ngẫu nhiên một học sinh. Tính xác suất chọn được một học sinh nữ.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?