Bài 1 Hán 1

Bài 1 Hán 1

KG

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 1 và UNIT 2

UNIT 1 và UNIT 2

KG - University

15 Qs

Từ vựng 第一天

Từ vựng 第一天

KG - University

11 Qs

Động Từ

Động Từ

University

10 Qs

ÔN TẬP KHOA HỌC - BÀI ÔN SỐ 3

ÔN TẬP KHOA HỌC - BÀI ÔN SỐ 3

KG - University

14 Qs

Trung Thu 6A7

Trung Thu 6A7

KG - University

15 Qs

QnA workshop 1/2024

QnA workshop 1/2024

University

15 Qs

Tiếng Trung hello word buổi 3

Tiếng Trung hello word buổi 3

Professional Development

13 Qs

Thi nhạc

Thi nhạc

4th Grade

10 Qs

Bài 1 Hán 1

Bài 1 Hán 1

Assessment

Quiz

Others

KG

Hard

Created by

Thị Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 10 pts

Chữ 你 có nghĩa là gì?

Bạn, cậu, mày, …..

Tôi, tớ, mình

cô ấy, bạn ấy

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 10 pts

phiên âm của từ 好马 là gì?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Đâu là tập hợp các âm bật hơi?

b, t, h,

b, t, k

p, t, k

d, t, p

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Các chữ Hán : 一、五、八 lần lượt là:

1, 8. 5

8, 1, 5

5, 1 ,8

1, 5, 8

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 10 pts

“我不好。” dịch sang tiếng Việt là gì ?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 10 pts

Các vận mẫu nào dưới đây đọc âm gần giống trong tiếng Việt?

a, e, i, u,

a, o, i, ai

u, a, i, ai

o, ei, i, ou

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 10 pts

Các thanh mẫu “b, d, g” có âm đọc lần lượt là?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Others