kì II môn lý

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Easy
thao phuong
Used 7+ times
FREE Resource
41 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong trường hợp nào sau đây, ta có thể coi các vật nhiễm điện là các điện tích điểm?
A. Hai thanh nhựa đặt gần nhau
B. Một thanh nhựa và một quả cầu đặt gần nhau
C. Hai quả cầu nhỏ đặt xa nhau.
D. Hai quả cầu lớn đặt gần nhau
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện trường là
A. môi trường không khí quanh điện tích
B. môi trường bao quanh điện tích, gắn với điện tích và tác dụng lực điện lên các điện tích khác đặt trong nó
C. môi trường chứa các điện tích
D. môi trường dẫn điện
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cường độ điện trường tại một điểm đặc trưng cho
A. thể tích vùng có điện trường là lớn hay nhỏ
B. điện trường tại điểm đó về phương diện dự trữ năng lượng
C. tác dụng lực của điện trường lên điện tích tại điểm đó.
D. tốc độ dịch chuyển điện tích tại điểm đó.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Véctơ cường độ điện trường tại mỗi điểm có chiều
A. cùng chiều với lực điện tác dụng lên điện tích âm đặt tại điểm đó
B. cùng chiều với lực điện tác dụng lên điện tích dương đặt tại điểm đó.
C. phụ thuộc vào độ lớn điện tích đặt tại điểm đó.
D. phụ thuộc vào dấu của điện tích đặt tại điểm đó
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị của cường độ điện trường là:
A. Vôn (V)
B. Niu tơn trên mét (N/m)
C. Vôn trên mét (V/m)
D. Niu tơn (N)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện trường được tạo ra bởi các điện tích, là dạng vật chất tồn tại quanh điện tích và
A. tác dụng lực lên mọi vật đặt trong nó.
B. tác dụng lực điện lên mọi vật đặt trong nó
C. truyền lực cho các điện tích.
D. truyền tương tác giữa các điện tích
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khái niệm nào dưới đây cho biết độ mạnh yếu của điện trường tại một điểm
A. đường sức điện
B. điện phổ
C. cường độ điện trường
D. điện tích
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
46 questions
KIỂM TRA KIẾN THỨC VẬT LÝ 10

Quiz
•
10th Grade - University
40 questions
Đề cương lý

Quiz
•
11th Grade
45 questions
lý 11

Quiz
•
11th Grade
42 questions
Kiểm Tra Giữa Kì 2 Vật Lý 11

Quiz
•
11th Grade
39 questions
Vật lí

Quiz
•
11th Grade
39 questions
11.4.1

Quiz
•
11th Grade
40 questions
ÔN TẬP CUỐI KÌ LÝ 11- 2324

Quiz
•
11th Grade
36 questions
Lớp 11 ôn tập GK2

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Physics
6 questions
Distance and Displacement

Lesson
•
10th - 12th Grade
15 questions
Position vs. Time and Velocity vs. Time Graphs

Quiz
•
10th - 12th Grade
15 questions
Kinematics Review

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Specific heat capacity

Quiz
•
7th - 12th Grade
14 questions
Distance & Displacement

Quiz
•
11th Grade
9 questions
Position Vs. Time Graphs

Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
Unit 1 Motion

Quiz
•
9th - 11th Grade
10 questions
Significant Figures

Quiz
•
10th - 12th Grade