
KTCN by admin Thiện

Quiz
•
Design
•
10th Grade
•
Medium
hs 21_22
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ren có công cụ gì?
(A) Dùng để ghép các chi tiết với nhau ( bulong, đai ốc, vít..) hoặc dùng để truyền lực ( trục vít, vit me)
B. Dùng để ghép các chi tiết với nhau (trục vít, vit me) hoặc dùng để truyền lực ( bulong, đai ốc, vít..)
C. Dùng để ghép các chi tiết với nhau ( bulong, trục vít ) hoặc dùng để truyền lực ( đai ốc, vít, vit me)
D. Dùng để dán các chi tiết với nhau ( bulong, đai ốc, vít..) hoặc dùng để truyền lực ( trục vít ,vit me)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đường kính lớn nhất của ren (d) là
Đường kính chân của ren ngoài, đường kính chân của ren trong
Đường kính đỉnh của ren ngoài, đường kính chân của ren trong .
Đường kính đỉnh của ren ngoài, đường kính đỉnh của ren trong
Đường kính chân của ren ngoài, đường kính đỉnh của ren trong .
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ren có kí hiệu :Tr 20x2 LH có ý nghĩa
Ren hình thang (Tr), đường kính (d) 20 (mm), bước ren(p) 2 (mm), ren trái (LH)
Ren hình thang (Tr), đường kính (d1) 20 (mm), bước ren(p) 2 (mm), ren trái (LH)
Ren hình thang (Tr), đường kính (d) 20 (mm), bước ren(s) 2 (mm), ren trái (LH)
Ren hình thang (Tr), đường kính (d1) 20 (mm), bước ren(q) 2 (mm), ren trái (LH)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phát biểu sai
Đường kính lớn nhất của ren là đường kính đỉnh của ren ngoài
Đường kính lớn nhất của ren là đường kính chân của ren trong
Đường kính lớn nhất của ren là đường kính chân của ren ngoài
Đường chân ren được vẽ bằng ¼ vòng tròn bằng nét liền mảnh
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ren có kí hiệu M10x1 có ý nghĩa
Ren hệ mét (M), đường kính (d) 10 (mm), bước ren (p) 1 (mm)
Ren hệ mét (M), đường kính (d1) 10 (mm), bước ren (p) 1 (mm)
Ren hệ mét (M), đường kính (d) 10 (mm), bước ren (s) 1 (mm
Ren hệ mét (M), đường kính (d1) 10 (mm), bước ren (q) 1 (mm)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tại vị trí ren trục và ren lỗ ăn khớp với nhau ta vẽ theo qui ước :
Chỉ vẽ phần ren trục, không vẽ phần ren lổ, coi như tại đó phần ren trục che khuất ren lỗ
Chỉ vẽ phần ren trục, không vẽ phần ren trục, coi như tại đó phần ren lỗ che khuất ren lỗ
Chỉ vẽ phần ren lỗ, không vẽ phần ren trục, coi như tại đó phần ren lỗ che khuất ren trục.
Chỉ vẽ phần ren lỗ, không vẽ phần ren lỗ, coi như tại đó phần ren trục che khuất ren trục.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nội dung của bản vẽ chi tiết
Thể hiện hình dạng, vị trí lắp ráp, vật liệu chế tạo, các yêu cầu kĩ thuật cho việc chế tạo và kiểm tra 1 chi tiết
Thể hiện hình dạng, kích thước, vật liệu chế tạo, các yêu cầu kĩ thuật cho việc lắp ráp và kiểm tra 1 chi tiết
Thể hiện tính chất, kích thước, vật liệu chế tạo, các yêu cầu kĩ thuật cho việc chế tạo và kiểm tra 1 chi tiết
(A) Thể hiện hình dạng, kích thước, vật liệu chế tạo, các yêu cầu kĩ thuật cho việc chế tạo và kiểm tra 1 chi tiết.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
8 questions
Ungebrannte Mauersteine

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Fotografi Jurnalistik

Quiz
•
KG - Professional Dev...
12 questions
TEKNIK MENDRAF POLA PAKAIAN

Quiz
•
10th Grade - University
10 questions
Giới thiệu chung về quần áo

Quiz
•
10th Grade - University
15 questions
Photoshop Principiantes

Quiz
•
7th Grade - University
15 questions
3D Designing

Quiz
•
7th - 10th Grade
8 questions
Peralatan gambar

Quiz
•
10th Grade
10 questions
INSTRUMENTOS DE DIBUJO TÉCNICO

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Design
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Characteristics of Life

Quiz
•
9th - 10th Grade
10 questions
Essential Lab Safety Practices

Interactive video
•
6th - 10th Grade
62 questions
Spanish Speaking Countries, Capitals, and Locations

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
First Day of School

Quiz
•
6th - 12th Grade
21 questions
Arithmetic Sequences

Quiz
•
9th - 12th Grade